- Từ điển Anh - Anh
Conceal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to hide; withdraw or remove from observation; cover or keep from sight
to keep secret; to prevent or avoid disclosing or divulging
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- beard , burrow , bury , cache , camouflage , cloak , couch , cover , cover up , dissemble , ditch , duck , ensconce , enshroud , harbor , hole up * , keep dark , keep secret , lie low , lurk , mask , masquerade , obscure , plant * , put in a hole , screen , secrete , shelter , skulk , slink , sneak , stash , stay out of sight , stow , tuck away , veil , wrap , hide , obstruct , shroud , shut off , hush , occult , closet , disguise , dissimulate , feign , pretend , sequester , whitewash , withhold
Xem thêm các từ khác
-
Concealed
not accessible to view; "concealed (or hidden) damage"; "in stormy weather the stars are out of sight", hidden on any grounds for any motive; "a concealed... -
Concealer
to hide; withdraw or remove from observation; cover or keep from sight, to keep secret; to prevent or avoid disclosing or divulging, he concealed the gun... -
Concealment
the act of concealing., the state of being concealed., a means or place of hiding., noun, noun, disclosure , divulgence , exposition , revelation , showing... -
Concede
to acknowledge as true, just, or proper; admit, to acknowledge (an opponent's victory, score, etc.) before it is officially established, to grant as a... -
Conceding
to acknowledge as true, just, or proper; admit, to acknowledge (an opponent's victory, score, etc.) before it is officially established, to grant as a... -
Conceit
an excessively favorable opinion of one's own ability, importance, wit, etc., something that is conceived in the mind; a thought; idea, imagination; fancy.,... -
Conceited
having an excessively favorable opinion of one's abilities, appearance, etc., archaic ., obsolete . intelligent; clever., adjective, adjective, having... -
Conceivability
capable of being conceived; imaginable. -
Conceivable
capable of being conceived; imaginable., adjective, adjective, difficult , inconceivable , unbelievable , unimaginable , unreasonable , unthinkable, believable... -
Conceive
to form (a notion, opinion, purpose, etc.), to form a notion or idea of; imagine., to hold as an opinion; think; believe, to experience or form (a feeling),... -
Concentrate
to bring or draw to a common center or point of union; converge; direct toward one point; focus, to put or bring into a single place, group, etc., to intensify;... -
Concentrated
applied with all one's attention, energy, etc., clustered or gathered together closely., treated to remove or reduce an inessential ingredient, esp. liquid,... -
Concentration
the act of concentrating; the state of being concentrated., exclusive attention to one object; close mental application., something concentrated, military... -
Concentre
concenter., bring into focus or alignment; to converge or cause to converge; of ideas or emotions[syn: concenter ] -
Concentric
having a common center, as circles or spheres. -
Concentrical
having a common center, as circles or spheres. -
Concentricity
having a common center, as circles or spheres. -
Concept
a general notion or idea; conception., an idea of something formed by mentally combining all its characteristics or particulars; a construct., a directly... -
Conception
the act of conceiving; the state of being conceived., fertilization; inception of pregnancy., a notion; idea; concept, something that is conceived, origination;... -
Conceptive
the act of conceiving; the state of being conceived., fertilization; inception of pregnancy., a notion; idea; concept, something that is conceived, origination;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.