- Từ điển Anh - Anh
Confluent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
flowing or running together; blending into one
Pathology .
- running together
- confluent efflorescences.
- characterized by confluent efflorescences
- confluent smallpox.
Noun
one of two or more confluent streams.
a tributary stream.
Synonyms
adjective
- joining , flowing , mingling , concurrent , coalescent , coming together , convergent , connecting
Xem thêm các từ khác
-
Conflux
a flowing together of two or more streams, rivers, or the like, their place of junction, a body of water formed by the flowing together of two or more... -
Conform
to act in accordance or harmony; comply (usually fol. by to ), to act in accord with the prevailing standards, attitudes, practices, etc., of society or... -
Conformability
corresponding; similar, (geol.) the parallelism of two sets of strata which are in contact., plans that are conformable to your wishes . -
Conformable
corresponding in form, nature, or character; similar., compliant; obedient; submissive, geology . of or pertaining to an unbroken sequence of strata or... -
Conformableness
corresponding; similar, plans that are conformable to your wishes . -
Conformance
the act of conforming; conformity., noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence , congruity , correspondence , harmonization , harmony... -
Conformation
manner of formation; structure; form, as of a physical entity., symmetrical disposition or arrangement of parts., the act or process of conforming; adaptation;... -
Conforming
adhering to established customs or doctrines (especially in religion), adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in... -
Conformism
a person who conforms, esp. unquestioningly, to the usual practices or standards of a group, society, etc., ( often initial capital letter ) a person who... -
Conformist
a person who conforms, esp. unquestioningly, to the usual practices or standards of a group, society, etc., ( often initial capital letter ) a person who... -
Conformity
action in accord with prevailing social standards, attitudes, practices, etc., correspondence in form, nature, or character; agreement, congruity, or accordance.,... -
Confound
to perplex or amaze, esp. by a sudden disturbance or surprise; bewilder; confuse, to throw into confusion or disorder, to throw into increased confusion... -
Confounded
bewildered; confused; perplexed., damned (used euphemistically), adjective, that is a confounded lie ., befuddled , bewildered , disconcerted , perplexed... -
Confoundedly
bewildered; confused; perplexed., damned (used euphemistically), that is a confounded lie . -
Confraternity
a lay brotherhood devoted to some purpose, esp. to religious or charitable service., a society or organization, esp. of men, united for some purpose or... -
Confront
to face in hostility or defiance; oppose, to present for acknowledgment, contradiction, etc.; set face to face, to stand or come in front of; stand or... -
Confrontation
an act of confronting., the state of being confronted., a meeting of persons face to face., an open conflict of opposing ideas, forces, etc., a bringing... -
Confucianism
the system of ethics, education, and statesmanship taught by confucius and his disciples, stressing love for humanity, ancestor worship, reverence for... -
Confucianist
the system of ethics, education, and statesmanship taught by confucius and his disciples, stressing love for humanity, ancestor worship, reverence for... -
Confuse
to perplex or bewilder, to make unclear or indistinct, to fail to distinguish between; associate by mistake; confound, to disconcert or abash, to combine...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.