- Từ điển Anh - Anh
Congenialness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
agreeable, suitable, or pleasing in nature or character
suited or adapted in spirit, feeling, temper, etc.; compatible
Synonyms
noun
- affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness , sociability , sociableness , warmth
Xem thêm các từ khác
-
Congenital
of or pertaining to a condition present at birth, whether inherited or caused by the environment, esp. the uterine environment., having by nature a specified... -
Conger
a large marine eel, conger conger, sometimes reaching a length of 10 ft. (3 m), used for food., any other eel of the family congridae. -
Congeries
a collection of items or parts in one mass; assemblage; aggregation; heap, noun, from the airplane the town resembled a congeries of tiny boxes ., aggregation... -
Congest
to fill to excess; overcrowd or overburden; clog, pathology . to cause an unnatural accumulation of blood or other fluid in (a body part or blood vessel),... -
Congested
overfull as with blood, affected with or characterized by congestion., (med.) containing an unnatural accumulation of blood; hyper[ae]mic; -- said of any... -
Congestion
overcrowding; clogging, an excessive or abnormal accumulation of blood or other fluid in a body part or blood vessel, noun, noun, severe traffic congestion... -
Congestive
to fill to excess; overcrowd or overburden; clog, pathology . to cause an unnatural accumulation of blood or other fluid in (a body part or blood vessel),... -
Congestive heart failure
heart failure ( def. 2 ) . -
Conglobate
formed into a ball., to collect or form into a ball or rounded mass. -
Conglomerate
anything composed of heterogeneous materials or elements., a corporation consisting of a number of subsidiary companies or divisions in a variety of unrelated... -
Conglomeration
the act of conglomerating; the state of being conglomerated., a cohering mass; cluster., a heterogeneous combination, noun, a conglomeration of ideas .,... -
Conglutinate
to join or become joined with or as if with glue., glued together; adhering. -
Congou
a black tea from china. -
Congratulate
to express pleasure to (a person), as on a happy occasion, archaic . to express sympathetic joy or satisfaction at (an event)., obsolete . to salute.,... -
Congratulation
the act of congratulating., congratulations, an expression of joy in the success or good fortune of another., congratulations, (used to express joy in... -
Congratulator
to express pleasure to (a person), as on a happy occasion, archaic . to express sympathetic joy or satisfaction at (an event)., obsolete . to salute.,... -
Congratulatory
expressing or conveying congratulations, adjective, a congratulatory telegram ., celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory , approbatory... -
Congregate
to come together; assemble, esp. in large numbers, to bring together in a crowd, body, or mass; assemble; collect., congregated; assembled., formed by... -
Congregation
an assembly of persons brought together for common religious worship., the act of congregating or the state of being congregated., a gathered or assembled... -
Congress
( initial capital letter ), the national legislative body of a nation, esp. of a republic., a formal meeting or assembly of representatives for the discussion,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.