- Từ điển Anh - Anh
Congratulator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -lated, -lating.
to express pleasure to (a person), as on a happy occasion
Archaic . to express sympathetic joy or satisfaction at (an event).
Obsolete . to salute.
Xem thêm các từ khác
-
Congratulatory
expressing or conveying congratulations, adjective, a congratulatory telegram ., celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory , approbatory... -
Congregate
to come together; assemble, esp. in large numbers, to bring together in a crowd, body, or mass; assemble; collect., congregated; assembled., formed by... -
Congregation
an assembly of persons brought together for common religious worship., the act of congregating or the state of being congregated., a gathered or assembled... -
Congress
( initial capital letter ), the national legislative body of a nation, esp. of a republic., a formal meeting or assembly of representatives for the discussion,... -
Congressional
of or pertaining to a congress., ( usually initial capital letter ) of or pertaining to the congress of the u.s., a congressional committee . -
Congressman
a member of a congress, esp. of the u.s. house of representatives. -
Congresswoman
a female member of a congress, esp. of the u.s. house of representatives. -
Congruence
the quality or state of agreeing or corresponding., mathematics . a relation between two numbers indicating that the numbers give the same remainder when... -
Congruent
agreeing; accordant; congruous., mathematics . of or pertaining to two numbers related by a congruence., geometry . coinciding at all points when superimposed,... -
Congruity
the state or quality of being congruous; harmony; appropriateness, the state or quality of being geometrically congruent., a point of agreement., scholasticism... -
Congruous
exhibiting harmony of parts., appropriate or fitting., adjective, adjective, disagreeing , incongruous , unfitting , unharmonious , unsuitable, accordant... -
Congruousness
exhibiting harmony of parts., appropriate or fitting. -
Conic
also, conical. having the form of, resembling, or pertaining to a cone., geometry . conic section. -
Conical
also, conical. having the form of, resembling, or pertaining to a cone., geometry . conic section., adjective, cone-shaped , coned , conic , conoid , conoidal... -
Conifer
any of numerous, chiefly evergreen trees or shrubs of the class coniferinae (or group coniferales), including the pine, fir, spruce, and other cone-bearing... -
Coniferous
belonging or pertaining to the conifers. compare conifer ( def. 1 ) . -
Conjecturable
the formation or expression of an opinion or theory without sufficient evidence for proof., an opinion or theory so formed or expressed; guess; speculation.,... -
Conjectural
of, of the nature of, or involving conjecture; problematical, given to making conjectures, adjective, adjective, theories about the extinction of dinosaurs... -
Conjecture
the formation or expression of an opinion or theory without sufficient evidence for proof., an opinion or theory so formed or expressed; guess; speculation.,... -
Conjoin
to join together; unite; combine; associate., grammar . to join as coordinate elements, esp. as coordinate clauses., verb, coalesce , compound , concrete...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.