- Từ điển Anh - Anh
Conical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Also, conical. having the form of, resembling, or pertaining to a cone.
Noun
Geometry . conic section.
Synonyms
adjective
- cone-shaped , coned , conic , conoid , conoidal , funnel-shaped , pointed , pyramidal , sharp , strobilate , strobiloid , tapered , tapering
Xem thêm các từ khác
-
Conifer
any of numerous, chiefly evergreen trees or shrubs of the class coniferinae (or group coniferales), including the pine, fir, spruce, and other cone-bearing... -
Coniferous
belonging or pertaining to the conifers. compare conifer ( def. 1 ) . -
Conjecturable
the formation or expression of an opinion or theory without sufficient evidence for proof., an opinion or theory so formed or expressed; guess; speculation.,... -
Conjectural
of, of the nature of, or involving conjecture; problematical, given to making conjectures, adjective, adjective, theories about the extinction of dinosaurs... -
Conjecture
the formation or expression of an opinion or theory without sufficient evidence for proof., an opinion or theory so formed or expressed; guess; speculation.,... -
Conjoin
to join together; unite; combine; associate., grammar . to join as coordinate elements, esp. as coordinate clauses., verb, coalesce , compound , concrete... -
Conjoint
joined together; united; combined; associated., pertaining to or formed by two or more in combination; joint., conjoints, husband and wife, esp. as joint... -
Conjugal
of, pertaining to, or characteristic of marriage, pertaining to the relation of husband and wife., adjective, conjugal vows ., bridal , connubial , hymeneal... -
Conjugality
of, pertaining to, or characteristic of marriage, pertaining to the relation of husband and wife., noun, conjugal vows ., connubiality , matrimony , wedlock -
Conjugate
grammar ., to join together, esp. in marriage., biology . to unite; to undergo conjugation., grammar . to be characterized by conjugation, joined together,... -
Conjugation
grammar ., an act of joining, the state of being joined together; union; conjunction., biology ., noun, the inflection of verbs., the whole set of inflected... -
Conjugational
grammar ., an act of joining, the state of being joined together; union; conjunction., biology ., adjective, the inflection of verbs., the whole set of... -
Conjugative
grammar ., to join together, esp. in marriage., biology . to unite; to undergo conjugation., grammar . to be characterized by conjugation, joined together,... -
Conjunct
bound in close association; conjoined; combined; united, formed by conjunction., grammar ., music . progressing melodically by intervals of a second, logic... -
Conjunction
grammar ., the act of conjoining; combination., the state of being conjoined; union; association, a combination of events or circumstances., logic ., astronomy... -
Conjunctional
grammar ., the act of conjoining; combination., the state of being conjoined; union; association, a combination of events or circumstances., logic ., astronomy... -
Conjunctiva
the mucous membrane that lines the exposed portion of the eyeball and inner surface of the eyelids. -
Conjunctive
serving to connect; connective, conjoined; joint, grammar ., logic . characterizing propositions that are conjunctions., grammar . a conjunctive word;... -
Conjunctivitis
inflammation of the conjunctiva. -
Conjuncture
a combination of circumstances; a particular state of affairs., a critical state of affairs; crisis., conjunction; joining.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.