- Từ điển Anh - Anh
Conjuror
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who conjures spirits or practices magic; magician.
a person who practices legerdemain; juggler.
a person who solemnly charges or entreats.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Conk
the head., a blow on the head., british . the nose., to hit or strike on the head., noun, verb, phrasal verb, noddle , pate , poll , bang , clout , crack... -
Conkers
a horse chestnut., the hollowed-out shell of a horse chestnut., conkers, a game in which a child swings a horse chestnut on a string in an attempt to break... -
Conn
con 3 ( def. 1 ) ., responsibility for the steering of a ship., con 3 ( defs. 2, 3 ) . -
Connate
existing in a person or thing from birth or origin; inborn, associated in birth or origin., allied or agreeing in nature; cognate., anatomy . firmly united;... -
Connatural
belonging to a person or thing by nature or from birth or origin; inborn., of the same or a similar nature., adjective, built-in , congenital , elemental... -
Connect
to join, link, or fasten together; unite or bind, to establish communication between; put in communication, to have as an accompanying or associated feature,... -
Connected
united, joined, or linked., having a connection., joined together in sequence; linked coherently, related by family ties., having social or professional... -
Connectedness
united, joined, or linked., having a connection., joined together in sequence; linked coherently, related by family ties., having social or professional... -
Connectible
to join, link, or fasten together; unite or bind, to establish communication between; put in communication, to have as an accompanying or associated feature,... -
Connection
the act or state of connecting., the state of being connected, anything that connects; connecting part; link; bond, association; relationship, a circle... -
Connectional
the act or state of connecting., the state of being connected, anything that connects; connecting part; link; bond, association; relationship, a circle... -
Connective
serving or tending to connect, something that connects., grammar . a word used to connect words, phrases, clauses, and sentences, as a conjunction., botany... -
Connexion
connection., a connecting shape[syn: connection ], a relation between things or events (as in the case of one causing the other or sharing features... -
Conning
to learn; study; peruse or examine carefully., to commit to memory. -
Conning tower
the low observation tower of a submarine, constituting the main entrance to the interior., the low, dome-shaped, armored pilothouse of a warship. -
Conniption
often, conniptions. informal . a fit of hysterical excitement or anger., noun, fit , huff , passion , tantrum -
Connivance
the act of conniving., law ., noun, tacit encouragement or assent (without participation) to wrongdoing by another., the consent by a person to a spouse's... -
Connive
to cooperate secretly; conspire (often fol. by with ), to avoid noticing something that one is expected to oppose or condemn; give aid to wrongdoing by... -
Connive at
to cooperate secretly; conspire (often fol. by with ), to avoid noticing something that one is expected to oppose or condemn; give aid to wrongdoing by... -
Connivent
converging, as petals.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.