- Từ điển Anh - Anh
Connection
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or state of connecting.
the state of being connected
anything that connects; connecting part; link; bond
- an electrical connection.
association; relationship
a circle of friends or associates or a member of such a circle.
association with or development of something observed, imagined, discussed, etc.
- to make a connection between the smell of smoke and the presence of fire; I have a few thoughts in connection with your last remarks.
contextual relation; context, as of a word.
the meeting of trains, planes, etc., for transfer of passengers
Often, connections. a transfer by a passenger from one conveyance to another
a specific vehicle, airplane, ship, etc., boarded in making connections: My connection for Hartford is the 10
- 58.
a relative, esp. by marriage or distant blood relationship.
Slang . a person who sells drugs directly to addicts.
a source of supply for goods, material, etc., that is scarce, difficult, or illegal to obtain
a group of persons connected as by political or religious ties.
Usually, connections. associates, relations, acquaintances, or friends, esp. representing or having some influence or power
a religious denomination
a channel of communication
sexual intercourse.
Antonyms
noun
- disconnection , gap , opening , detachment , incoherence , isolation
Synonyms
noun
- acquaintance , agent , ally , associate , association , contact , friend , go-between , intermediary , kin , kindred , kinship , mentor , messenger , network , reciprocity , relation , relative , sponsor , affiliation , alliance , attachment , bond , combination , conjointment , conjunction , coupling , fastening , hookup , joining , joint , junction , juncture , link , linkage , partnerhip , seam , tie , tie-in , tie-up , union , affinity , application , bearing , commerce , communication , correlation , correspondence , intercourse , interrelation , marriage , nexus , partnership , relationship , relevance , togetherness , cooperation , interconnection , interdependence , interrelationship , connotation , source , apparentation , causality , coherence , colligation , consanguinity , contiguity , continuity , coupling vinculum , family , filiation , implication , kinsman , liaison , ligament , ligature , symphysis
Xem thêm các từ khác
-
Connectional
the act or state of connecting., the state of being connected, anything that connects; connecting part; link; bond, association; relationship, a circle... -
Connective
serving or tending to connect, something that connects., grammar . a word used to connect words, phrases, clauses, and sentences, as a conjunction., botany... -
Connexion
connection., a connecting shape[syn: connection ], a relation between things or events (as in the case of one causing the other or sharing features... -
Conning
to learn; study; peruse or examine carefully., to commit to memory. -
Conning tower
the low observation tower of a submarine, constituting the main entrance to the interior., the low, dome-shaped, armored pilothouse of a warship. -
Conniption
often, conniptions. informal . a fit of hysterical excitement or anger., noun, fit , huff , passion , tantrum -
Connivance
the act of conniving., law ., noun, tacit encouragement or assent (without participation) to wrongdoing by another., the consent by a person to a spouse's... -
Connive
to cooperate secretly; conspire (often fol. by with ), to avoid noticing something that one is expected to oppose or condemn; give aid to wrongdoing by... -
Connive at
to cooperate secretly; conspire (often fol. by with ), to avoid noticing something that one is expected to oppose or condemn; give aid to wrongdoing by... -
Connivent
converging, as petals. -
Connoisseur
a person who is especially competent to pass critical judgments in an art, particularly one of the fine arts, or in matters of taste, a discerning judge... -
Connotation
an act or instance of connoting., the associated or secondary meaning of a word or expression in addition to its explicit or primary meaning, logic . the... -
Connotative
an act or instance of connoting., the associated or secondary meaning of a word or expression in addition to its explicit or primary meaning, logic . the... -
Connote
to signify or suggest (certain meanings, ideas, etc.) in addition to the explicit or primary meaning, to involve as a condition or accompaniment, to have... -
Connubial
of marriage or wedlock; matrimonial; conjugal, adjective, connubial love ., conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded ,... -
Connubiality
of marriage or wedlock; matrimonial; conjugal, noun, connubial love ., conjugality , matrimony , wedlock -
Conoid
also, conoidal. resembling a cone in shape; cone-shaped., a geometrical solid formed by the revolution of a conic section about one of its axes. -
Conquer
to acquire by force of arms; win in war, to overcome by force; subdue, to gain, win, or obtain by effort, personal appeal, etc., to gain a victory over;... -
Conquerable
to acquire by force of arms; win in war, to overcome by force; subdue, to gain, win, or obtain by effort, personal appeal, etc., to gain a victory over;... -
Conquering
the act of conquering[syn: conquest ], adjective, winning , dominating , successful , triumphant , triumphal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.