- Từ điển Anh - Anh
Consentaneous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
agreeing; accordant.
done by common consent; unanimous.
Xem thêm các từ khác
-
Consentient
agreeing; accordant., acting in harmonious agreement., unanimous, as an opinion., characterized by or having consentience. -
Consequence
the effect, result, or outcome of something occurring earlier, an act or instance of following something as an effect, result, or outcome., the conclusion... -
Consequent
following as an effect or result; resulting (often fol. by on, upon, or to ), following as a logical conclusion, following or progressing logically, anything... -
Consequential
following as an effect, result, or outcome; resultant; consequent., following as a logical conclusion or inference; logically consistent., of consequence... -
Consequently
as a result, effect, or outcome; therefore, adverb, there has been a great deal of rain and consequently the reservoirs are full ., ergo , therefore ,... -
Conservancy
conservation of natural resources., an association dedicated to the protection of the environment and its resources., british . a commission regulating... -
Conservation
the act of conserving; prevention of injury, decay, waste, or loss; preservation, official supervision of rivers, forests, and other natural resources... -
Conservatism
the disposition to preserve or restore what is established and traditional and to limit change., the principles and practices of political conservatives.,... -
Conservative
disposed to preserve existing conditions, institutions, etc., or to restore traditional ones, and to limit change., cautiously moderate or purposefully... -
Conservatoire
a conservatory, as of music or theatrical arts. -
Conservator
a person who conserves or preserves; preserver; protector., a person who repairs, restores, or maintains the condition of objects, as paintings or sculptures... -
Conservatory
a school giving instruction in one or more of the fine or dramatic arts; specifically, a school of music., a greenhouse, usually attached to a dwelling,... -
Conserve
to prevent injury, decay, waste, or loss of, to use or manage (natural resources) wisely; preserve; save, physics, chemistry . to hold (a property) constant... -
Conserved
to prevent injury, decay, waste, or loss of, to use or manage (natural resources) wisely; preserve; save, physics, chemistry . to hold (a property) constant... -
Consider
to think carefully about, esp. in order to make a decision; contemplate; reflect on, to regard as or deem to be, to think, believe, or suppose, to bear... -
Considerable
rather large or great in size, distance, extent, etc., worthy of respect, attention, etc.; important; distinguished, informal . much; not a little, nonstandard:... -
Considerably
to a noteworthy or marked extent; much; noticeably; substantially; amply., adverb, adverb, insignificantly , little , slightly , unappreciably , unremarkably,... -
Considerate
showing kindly awareness or regard for another's feelings, circumstances, etc., carefully considered; deliberate., marked by consideration or reflection;... -
Considerately
showing kindly awareness or regard for another's feelings, circumstances, etc., carefully considered; deliberate., marked by consideration or reflection;... -
Considerateness
showing kindly awareness or regard for another's feelings, circumstances, etc., carefully considered; deliberate., marked by consideration or reflection;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.