- Từ điển Anh - Anh
Conserved
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to prevent injury, decay, waste, or loss of
to use or manage (natural resources) wisely; preserve; save
Physics, Chemistry . to hold (a property) constant during an interaction or process
- the interaction conserved linear momentum.
to preserve (fruit) by cooking with sugar or syrup.
Noun
Often, conserves. a mixture of several fruits cooked to jamlike consistency with sugar and often garnished with nuts and raisins.
Xem thêm các từ khác
-
Consider
to think carefully about, esp. in order to make a decision; contemplate; reflect on, to regard as or deem to be, to think, believe, or suppose, to bear... -
Considerable
rather large or great in size, distance, extent, etc., worthy of respect, attention, etc.; important; distinguished, informal . much; not a little, nonstandard:... -
Considerably
to a noteworthy or marked extent; much; noticeably; substantially; amply., adverb, adverb, insignificantly , little , slightly , unappreciably , unremarkably,... -
Considerate
showing kindly awareness or regard for another's feelings, circumstances, etc., carefully considered; deliberate., marked by consideration or reflection;... -
Considerately
showing kindly awareness or regard for another's feelings, circumstances, etc., carefully considered; deliberate., marked by consideration or reflection;... -
Considerateness
showing kindly awareness or regard for another's feelings, circumstances, etc., carefully considered; deliberate., marked by consideration or reflection;... -
Consideration
the act of considering; careful thought; meditation; deliberation, something that is or is to be kept in mind in making a decision, evaluating facts, etc.,... -
Considered
thought about or decided upon with care, regarded with respect or esteem, adjective, adjective, a considered opinion ., a highly considered person ., disregarded... -
Considering
taking into account; in view of, informal . with all things considered (used only after the statement it modifies), taking into consideration that, adjective,... -
Consign
to hand over or deliver formally or officially; commit (often fol. by to )., to transfer to another's custody or charge; entrust., to set apart for or... -
Consignation
to hand over or deliver formally or officially; commit (often fol. by to )., to transfer to another's custody or charge; entrust., to set apart for or... -
Consignee
a person or party to whom something, usually merchandise, is consigned. -
Consigner
a person or company that consigns goods, merchandise, etc. -
Consignment
the act of consigning., something that is consigned., commerce . property sent to an agent for sale, storage, or shipment., of, pertaining to, or shipped... -
Consignor
a person or company that consigns goods, merchandise, etc. -
Consist
to be made up or composed (usually fol. by of ), to be comprised or contained (usually fol. by in ), archaic . to exist together or be capable of existing... -
Consistence
a degree of density, firmness, viscosity, etc., steadfast adherence to the same principles, course, form, etc., agreement, harmony, or compatibility, esp.... -
Consistency
a degree of density, firmness, viscosity, etc., steadfast adherence to the same principles, course, form, etc., agreement, harmony, or compatibility, esp.... -
Consistent
agreeing or accordant; compatible; not self-contradictory, constantly adhering to the same principles, course, form, etc., holding firmly together; cohering.,... -
Consistently
agreeing or accordant; compatible; not self-contradictory, constantly adhering to the same principles, course, form, etc., holding firmly together; cohering.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.