- Từ điển Anh - Anh
Consignment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of consigning.
something that is consigned.
Commerce . property sent to an agent for sale, storage, or shipment.
Adjective
of, pertaining to, or shipped as goods on consignment
Idiom
on consignment, (of goods) sent to an agent for sale
- with title being held by the consignor until a sale is made.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- assignment , committal , dispatch , distribution , relegation , sending shipment , transmittal , batch , delivery , goods , shipment
Xem thêm các từ khác
-
Consignor
a person or company that consigns goods, merchandise, etc. -
Consist
to be made up or composed (usually fol. by of ), to be comprised or contained (usually fol. by in ), archaic . to exist together or be capable of existing... -
Consistence
a degree of density, firmness, viscosity, etc., steadfast adherence to the same principles, course, form, etc., agreement, harmony, or compatibility, esp.... -
Consistency
a degree of density, firmness, viscosity, etc., steadfast adherence to the same principles, course, form, etc., agreement, harmony, or compatibility, esp.... -
Consistent
agreeing or accordant; compatible; not self-contradictory, constantly adhering to the same principles, course, form, etc., holding firmly together; cohering.,... -
Consistently
agreeing or accordant; compatible; not self-contradictory, constantly adhering to the same principles, course, form, etc., holding firmly together; cohering.,... -
Consistory
any of various ecclesiastical councils or tribunals., the place where such a council or tribunal meets., the meeting of any such body., roman catholic... -
Consolable
to alleviate or lessen the grief, sorrow, or disappointment of; give solace or comfort, only his children could console him when his wife died . -
Consolation
the act of consoling; comfort; solace., the state of being consoled., someone or something that consoles, sports . a game, match, or race for tournament... -
Consolatory
giving comfort; consoling. -
Console
to alleviate or lessen the grief, sorrow, or disappointment of; give solace or comfort, verb, verb, only his children could console him when his wife died... -
Console table
a table supported by consoles or brackets fixed to a wall., a table, often with bracketlike legs, designed to fit against a wall. -
Consoled
to alleviate or lessen the grief, sorrow, or disappointment of; give solace or comfort, only his children could console him when his wife died . -
Consoler
to alleviate or lessen the grief, sorrow, or disappointment of; give solace or comfort, only his children could console him when his wife died . -
Consolidate
to bring together (separate parts) into a single or unified whole; unite; combine, to discard the unused or unwanted items of and organize the remaining,... -
Consolidation
an act or instance of consolidating; the state of being consolidated; unification, solidification; strengthening, something that is or has been consolidated;... -
Consols
the funded government securities of great britain that originated in the consolidation in 1751 of various public securities, chiefly in the form of annuities,... -
Consonance
accord or agreement., correspondence of sounds; harmony of sounds., music . a simultaneous combination of tones conventionally accepted as being in a state... -
Consonant
phonetics ., a letter that usually represents a consonant sound., in agreement; agreeable; in accord; consistent (usually fol. by to or with ), corresponding... -
Consonantal
of, or of the nature of, a consonant., marked by consonant sounds.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.