- Từ điển Anh - Anh
Console
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -soled, -soling.
to alleviate or lessen the grief, sorrow, or disappointment of; give solace or comfort
Antonyms
verb
- agitate , annoy , antagonize , depress , discourage , dispirit , disturb , hurt , sadden , trouble , upset
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Console table
a table supported by consoles or brackets fixed to a wall., a table, often with bracketlike legs, designed to fit against a wall. -
Consoled
to alleviate or lessen the grief, sorrow, or disappointment of; give solace or comfort, only his children could console him when his wife died . -
Consoler
to alleviate or lessen the grief, sorrow, or disappointment of; give solace or comfort, only his children could console him when his wife died . -
Consolidate
to bring together (separate parts) into a single or unified whole; unite; combine, to discard the unused or unwanted items of and organize the remaining,... -
Consolidation
an act or instance of consolidating; the state of being consolidated; unification, solidification; strengthening, something that is or has been consolidated;... -
Consols
the funded government securities of great britain that originated in the consolidation in 1751 of various public securities, chiefly in the form of annuities,... -
Consonance
accord or agreement., correspondence of sounds; harmony of sounds., music . a simultaneous combination of tones conventionally accepted as being in a state... -
Consonant
phonetics ., a letter that usually represents a consonant sound., in agreement; agreeable; in accord; consistent (usually fol. by to or with ), corresponding... -
Consonantal
of, or of the nature of, a consonant., marked by consonant sounds. -
Consort
a husband or wife; spouse, esp. of a reigning monarch. compare prince consort , queen consort ., one vessel or ship accompanying another., music ., a companion,... -
Consortia
a combination of financial institutions, capitalists, etc., for carrying into effect some financial operation requiring large resources of capital., any... -
Consortium
a combination of financial institutions, capitalists, etc., for carrying into effect some financial operation requiring large resources of capital., any... -
Conspectus
a general or comprehensive view; survey., a digest; summary; r -
Conspicuity
easily seen or noticed; readily visible or observable, attracting special attention, as by outstanding qualities or eccentricities, a conspicuous error... -
Conspicuous
easily seen or noticed; readily visible or observable, attracting special attention, as by outstanding qualities or eccentricities, adjective, adjective,... -
Conspicuously
easily seen or noticed; readily visible or observable, attracting special attention, as by outstanding qualities or eccentricities, a conspicuous error... -
Conspicuousness
easily seen or noticed; readily visible or observable, attracting special attention, as by outstanding qualities or eccentricities, a conspicuous error... -
Conspiracy
the act of conspiring., an evil, unlawful, treacherous, or surreptitious plan formulated in secret by two or more persons; plot., a combination of persons... -
Conspirator
a person who takes part in a conspiracy; plotter., noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter... -
Conspire
to agree together, esp. secretly, to do something wrong, evil, or illegal, to act or work together toward the same result or goal., to plot (something...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.