- Từ điển Anh - Anh
Copse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a thicket of small trees or bushes; a small wood.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Copter
helicopter. -
Copula
something that connects or links together., also called linking verb. grammar . a verb, as be, seem, or look, that serves as a connecting link or establishes... -
Copulate
to engage in sexual intercourse., connected; joined., verb, verb, abstain , refrain, be carnal , bed , breed , cohabit , conjugate , couple , do it , fool... -
Copulation
sexual intercourse., a joining together or coupling., noun, intercourse , sexual intercourse , sex , sexual union , coupling , mating , coition , carnal... -
Copulative
serving to unite or couple., grammar ., of or pertaining to sexual intercourse., grammar . a copulative word., involving or consisting of connected words... -
Copulatively
serving to unite or couple., grammar ., of or pertaining to sexual intercourse., grammar . a copulative word., involving or consisting of connected words... -
Copulatory
to engage in sexual intercourse., connected; joined. -
Copy
an imitation, reproduction, or transcript of an original, one of the various examples or specimens of the same book, engraving, or the like., written matter... -
Copy book
a book containing models, usually of penmanship, for learners to imitate., a book for or containing copies, as of documents., commonplace; stereotyped,... -
Copy reader
an editor concerned with the preparation of copy for the typesetter and printer., also called rim man. a person who edits copy and writes headlines for... -
Copy writer
a writer of copy, esp. for advertisements or publicity releases. -
Copyholder
a person or thing that holds copy., a device for holding copy in its place, as on a printer's frame or on a typewriter., a proofreader's assistant who... -
Copyist
a person who transcribes copies, esp. of documents., an imitator. -
Copyreader
an editor concerned with the preparation of copy for the typesetter and printer., also called rim man. a person who edits copy and writes headlines for... -
Copyright
the exclusive right to make copies, license, and otherwise exploit a literary, musical, or artistic work, whether printed, audio, video, etc., of or pertaining... -
Coquet
to try to attract the attention and admiration of men for mere self-gratification; flirt., to act without seriousness; trifle; dally., coquettish., obsolete... -
Coquetry
the behavior or arts of a coquette; flirtation., dalliance; trifling., noun, dalliance -
Coquette
a woman who flirts lightheartedly with men to win their admiration and affection; flirt., to coquet. -
Coquettish
a woman who flirts lightheartedly with men to win their admiration and affection; flirt., to coquet., adjective, coy , flirty -
Coquito
a palm, jubaea chilensis, of chile, from whose sap a honey is prepared and whose small, hard, edible nuts yield a useful oil.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.