- Từ điển Anh - Anh
Copy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an imitation, reproduction, or transcript of an original
one of the various examples or specimens of the same book, engraving, or the like.
written matter intended to be reproduced in printed form
the newsworthiness of a person, thing, or event (often prec. by good or bad )
Genetics . replication ( def. 7 ) .
Printing . pictures and artwork prepared for reproduction.
British Informal . (in schools) a composition; a written assignment.
British . a size of drawing or writing paper, 16 × 20 in. (40 × 50 cm).
Archaic . something that is to be reproduced; an example or pattern, as of penmanship to be copied by a pupil.
Verb (used with object)
to make a copy of; transcribe; reproduce
to receive and understand (a radio message or its sender).
to follow as a pattern or model; imitate.
Verb (used without object)
to make a copy or copies.
to undergo copying
to hear or receive a radio message, as over a CB radio
Also, cocky. Newfoundland . to leap from one ice pan to another across open water. ?
Idiom
copy the mail
- Citizens Band Radio Slang . mail 1 ( def. 5 ) .
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- archetype , carbon , carbon copy * , cast , clone , counterfeit , counterpart , ditto * , ectype , effigy , ersatz , facsimile , forgery , hard copy , image , impersonation , impression , imprint , likeness , microfiche , mimeograph , miniature , mirror , model , offprint , parallel , pattern , photocopy , photograph , photostat , portrait , print , reflection , replica , replication , representation , reprint , reproduction , rubbings , similarity , simulacrum , simulation , study , tracing , transcript , transcription , type , xerox *notes:xerox is actually a trademark for copies made on that brand of machine; copy is a duplicate made in any of a number of ways , while photocopy is a duplicate made using a machine with a photographic process , carbon copy , duplicate , reduplication , imitation , pinchbeck , apograph , derivative , duplication , estreat , example , exemplification , manuscript , original , pasticcio , porotype , precedent , protocol , xerography
verb
- carbon , cartoon , clone , counterfeit , delineate , depict , ditto , draw , dupe , engrave , engross , fake , forge , imitate , knock off * , limn , manifold , mimeo , mirror , mold , paint , paraphrase , photocopy , photostat , picture , plagiarize , portray , reduplicate , reflect , repeat , replicate , represent , reproduce , rewrite , sculpture , simulate , sketch , stat , trace , transcribe , xerox *notes:xerox is actually a trademark for copies made on that brand of machine; copy is a duplicate made in any of a number of ways , while photocopy is a duplicate made using a machine with a photographic process , act like , ape , burlesque , do , do a take-off , do like , echo , embody , emulate , epitomize , follow , follow example , follow suit , go like , illustrate , incarnate , make like , mimic , mock , model , parody , parrot , personify , phony , pirate , play a role , prefigure , sham , steal , take leaf out of book , take off * , travesty , typifynotes:xerox is actually a trademark for copies made on that brand of machine; copy is a duplicate made in any of a number of ways , duplicate , pattern , cheat , edit , effigy , exemplify , facsimile , forgery , image , imitation , issue , likeness , mime , mimeograph , redraft , remake , replica , reprint , reproduction , takeoff , tracing , transcript , xerox
Xem thêm các từ khác
-
Copy book
a book containing models, usually of penmanship, for learners to imitate., a book for or containing copies, as of documents., commonplace; stereotyped,... -
Copy reader
an editor concerned with the preparation of copy for the typesetter and printer., also called rim man. a person who edits copy and writes headlines for... -
Copy writer
a writer of copy, esp. for advertisements or publicity releases. -
Copyholder
a person or thing that holds copy., a device for holding copy in its place, as on a printer's frame or on a typewriter., a proofreader's assistant who... -
Copyist
a person who transcribes copies, esp. of documents., an imitator. -
Copyreader
an editor concerned with the preparation of copy for the typesetter and printer., also called rim man. a person who edits copy and writes headlines for... -
Copyright
the exclusive right to make copies, license, and otherwise exploit a literary, musical, or artistic work, whether printed, audio, video, etc., of or pertaining... -
Coquet
to try to attract the attention and admiration of men for mere self-gratification; flirt., to act without seriousness; trifle; dally., coquettish., obsolete... -
Coquetry
the behavior or arts of a coquette; flirtation., dalliance; trifling., noun, dalliance -
Coquette
a woman who flirts lightheartedly with men to win their admiration and affection; flirt., to coquet. -
Coquettish
a woman who flirts lightheartedly with men to win their admiration and affection; flirt., to coquet., adjective, coy , flirty -
Coquito
a palm, jubaea chilensis, of chile, from whose sap a honey is prepared and whose small, hard, edible nuts yield a useful oil. -
Cora
classical mythology . kore., a female given name, (greek mythology) daughter of zeus and demeter; made queen of the underworld by pluto in ancient mythology;... -
Coracle
a small, round, or very broad boat made of wickerwork or interwoven laths covered with a waterproof layer of animal skin, canvas, tarred or oiled cloth,... -
Coral
the hard, variously colored, calcareous skeleton secreted by certain marine polyps., such skeletons collectively, forming reefs, islands, etc., the solitary... -
Coralliferous
containing or bearing coral; producing coral. -
Coralline
composed of coral or having the structure of coral, corallike., coral-colored; reddish-yellow; light yellowish-red; pinkish-yellow., any red algae impregnated... -
Corallite
the skeleton of a single coral polyp. -
Coralloid
having the form or appearance of coral. -
Corbel
any bracket, esp. one of brick or stone, usually of slight extent., a short horizontal timber supporting a girder., to set (bricks, stones, etc.) so as...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.