Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Corona

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun, plural -nas, -nae

a white or colored circle or set of concentric circles of light seen around a luminous body, esp. around the sun or moon.
Meteorology . such a circle or set of circles having a small radius and ranging in color from blue inside to red outside, attributable to the diffraction caused by thin clouds, mist, or sometimes dust ( distinguished from halo ).
Also called aureola, aureole. Astronomy . a faintly luminous envelope outside of the sun's chromosphere, the inner part consisting of highly ionized elements.
a long, straight, untapered cigar, rounded at the closed end.
Botany . a crownlike appendage, esp. one on the inner side of a corolla, as in the narcissus.
Anatomy . the upper portion or crown of a part, as of the head.
Electricity . corona discharge.
Architecture . the projecting, slablike member of a classical cornice supported by the bed molding or by modillions, dentils, etc., and supporting the cymatium.
the tonsure of a cleric.
Ecclesiastical . a gold-colored stripe around the lower edge of a clerical headdress, as of a miter.
a chandelier of wrought metal, having the form of one or more concentric hoops.

Synonyms

noun
aureole , cigar , circle , crown , halo , light , ring , rosary , tiara , wreath

Xem thêm các từ khác

  • Coronach

    (in scotland and ireland) a song or lamentation for the dead; dirge.
  • Coronae

    a white or colored circle or set of concentric circles of light seen around a luminous body, esp. around the sun or moon., meteorology . such a circle...
  • Coronal

    a crown; coronet., a garland., of or pertaining to a coronal., anatomy ., phonetics . (of a speech sound) articulated with the tip of the tongue, esp....
  • Coronary

    of or pertaining to the human heart, with respect to health., medicine/medical ., of or like a crown., pathology . a heart attack, esp. a coronary thrombosis.,...
  • Coronary thrombosis

    a coronary occlusion in which there is blockage of a coronary arterial branch by a blood clot within the vessel, usually at a site narrowed by arteriosclerosis.
  • Coronate

    having or wearing a crown, coronet, or the like., to crown (a sovereign).
  • Coronation

    the act or ceremony of crowning a king, queen, or other sovereign., noun, crowning , investiture , inauguration , accession , ceremony
  • Coroner

    an officer, as of a county or municipality, whose chief function is to investigate by inquest, as before a jury, any death not clearly resulting from natural...
  • Coronet

    a small crown., a crown worn by nobles or peers., a crownlike ornament for the head, as of gold or jewels., an ornament, more or less pedimental in form,...
  • Coroneted

    wearing or entitled to wear a coronet., of noble birth.
  • Corozo

    any of several tropical american palms bearing corozo nuts
  • Corpora

    a pl. of corpus., a large or complete collection of writings, the body of a person or animal, esp. when dead., anatomy . a body, mass, or part having a...
  • Corporal

    of the human body; bodily; physical, zoology . of the body proper, as distinguished from the head and limbs., personal, obsolete . corporeal; belonging...
  • Corporality

    of the human body; bodily; physical, zoology . of the body proper, as distinguished from the head and limbs., personal, obsolete . corporeal; belonging...
  • Corporally

    of the human body; bodily; physical, zoology . of the body proper, as distinguished from the head and limbs., personal, obsolete . corporeal; belonging...
  • Corporate

    of, for, or belonging to a corporation or corporations, forming a corporation., pertaining to a united group, as of persons, united or combined into one.,...
  • Corporation

    an association of individuals, created by law or under authority of law, having a continuous existence independent of the existences of its members, and...
  • Corporative

    of or pertaining to a corporation., of or pertaining to a political system under which the principal economic functions, as banking, industry, or labor,...
  • Corporator

    a member of a corporation, esp. one of the original members.
  • Corporeal

    of the nature of the physical body; bodily., material; tangible, adjective, adjective, corporeal property ., cerebral , immaterial , intangible , mental...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top