- Từ điển Anh - Anh
Corpora
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a pl. of corpus.
Noun, plural -pora
a large or complete collection of writings
the body of a person or animal, esp. when dead.
Anatomy . a body, mass, or part having a special character or function.
Linguistics . a body of utterances, as words or sentences, assumed to be representative of and used for lexical, grammatical, or other linguistic analysis.
a principal or capital sum, as opposed to interest or income.
Xem thêm các từ khác
-
Corporal
of the human body; bodily; physical, zoology . of the body proper, as distinguished from the head and limbs., personal, obsolete . corporeal; belonging... -
Corporality
of the human body; bodily; physical, zoology . of the body proper, as distinguished from the head and limbs., personal, obsolete . corporeal; belonging... -
Corporally
of the human body; bodily; physical, zoology . of the body proper, as distinguished from the head and limbs., personal, obsolete . corporeal; belonging... -
Corporate
of, for, or belonging to a corporation or corporations, forming a corporation., pertaining to a united group, as of persons, united or combined into one.,... -
Corporation
an association of individuals, created by law or under authority of law, having a continuous existence independent of the existences of its members, and... -
Corporative
of or pertaining to a corporation., of or pertaining to a political system under which the principal economic functions, as banking, industry, or labor,... -
Corporator
a member of a corporation, esp. one of the original members. -
Corporeal
of the nature of the physical body; bodily., material; tangible, adjective, adjective, corporeal property ., cerebral , immaterial , intangible , mental... -
Corporeality
of the nature of the physical body; bodily., material; tangible, corporeal property . -
Corporeity
material or physical nature or quality; materiality. -
Corposant
an electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere[syn: corona discharge ] -
Corps
military ., a group of persons associated or acting together, printing . a continental designation that, preceded by a number, indicates size of type in... -
Corpse
a dead body, usually of a human being., something no longer useful or viable, obsolete . a human or animal body, whether alive or dead., noun, rusting... -
Corpsman
u.s. navy . an enlisted person working as a pharmacist or hospital assistant., u.s. army . an enlisted person in the medical corps who accompanies combat... -
Corpulence
bulkiness or largeness of body; fatness; portliness., noun, stoutness , plumpness , fatness , portliness , overweight -
Corpulency
bulkiness or largeness of body; fatness; portliness. -
Corpulent
large or bulky of body; portly; stout; fat., adjective, adjective, skinny , slender , slight , thin, baby elephant , beefy * , blimp * , bulky , burly... -
Corpus
a large or complete collection of writings, the body of a person or animal, esp. when dead., anatomy . a body, mass, or part having a special character... -
Corpuscle
biology . an unattached cell, esp. of a kind that floats freely, as a blood or lymph cell., anatomy . a small mass or body forming a more or less distinct... -
Corpuscular
biology . an unattached cell, esp. of a kind that floats freely, as a blood or lymph cell., anatomy . a small mass or body forming a more or less distinct...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.