- Từ điển Anh - Anh
Corpsman
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -men.
U.S. Army . an enlisted person in the Medical Corps who accompanies combat troops into battle to give first aid, carry off the wounded, etc.
a member of any corps, as of the Peace Corps.
Xem thêm các từ khác
-
Corpulence
bulkiness or largeness of body; fatness; portliness., noun, stoutness , plumpness , fatness , portliness , overweight -
Corpulency
bulkiness or largeness of body; fatness; portliness. -
Corpulent
large or bulky of body; portly; stout; fat., adjective, adjective, skinny , slender , slight , thin, baby elephant , beefy * , blimp * , bulky , burly... -
Corpus
a large or complete collection of writings, the body of a person or animal, esp. when dead., anatomy . a body, mass, or part having a special character... -
Corpuscle
biology . an unattached cell, esp. of a kind that floats freely, as a blood or lymph cell., anatomy . a small mass or body forming a more or less distinct... -
Corpuscular
biology . an unattached cell, esp. of a kind that floats freely, as a blood or lymph cell., anatomy . a small mass or body forming a more or less distinct... -
Corpuscule
biology . an unattached cell, esp. of a kind that floats freely, as a blood or lymph cell., anatomy . a small mass or body forming a more or less distinct... -
Corral
an enclosure or pen for horses, cattle, etc., a circular enclosure formed by wagons during an encampment, as by covered wagons crossing the north american... -
Correct
to set or make true, accurate, or right; remove the errors or faults from, to point out or mark the errors in, to scold, rebuke, or punish in order to... -
Correction
something that is substituted or proposed for what is wrong or inaccurate; emendation., the act of correcting., punishment intended to reform, improve,... -
Correctional
of or pertaining to correction, esp. to penal correction. -
Correctitude
correctness, esp. of manners and conduct. -
Corrective
tending to correct or rectify; remedial, a means of correcting; corrective agent., adjective, adjective, noun, corrective exercises ., harmful , hurtful... -
Correctly
to set or make true, accurate, or right; remove the errors or faults from, to point out or mark the errors in, to scold, rebuke, or punish in order to... -
Correctness
to set or make true, accurate, or right; remove the errors or faults from, to point out or mark the errors in, to scold, rebuke, or punish in order to... -
Corrector
to set or make true, accurate, or right; remove the errors or faults from, to point out or mark the errors in, to scold, rebuke, or punish in order to... -
Correlate
to place in or bring into mutual or reciprocal relation; establish in orderly connection, to have a mutual or reciprocal relation; stand in correlation,... -
Correlation
mutual relation of two or more things, parts, etc., the act of correlating or state of being correlated., statistics . the degree to which two or more... -
Correlative
so related that each implies or complements the other., being in correlation; mutually related., grammar . answering to or complementing one another and... -
Correlativeness
so related that each implies or complements the other., being in correlation; mutually related., grammar . answering to or complementing one another and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.