- Từ điển Anh - Anh
Correlative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Grammar . answering to or complementing one another and regularly used in association, as either and or, not only and but.
Biology . (of a typical structure of an organism) found in correlation with another.
Noun
either of two things, as two terms, that are correlative.
Grammar . a correlative expression.
Synonyms
noun
- analogue , congener , correlate , correspondent , counterpart , match
Xem thêm các từ khác
-
Correlativeness
so related that each implies or complements the other., being in correlation; mutually related., grammar . answering to or complementing one another and... -
Correspond
to be in agreement or conformity (often fol. by with or to ), to be similar or analogous; be equivalent in function, position, amount, etc. (usually fol.... -
Correspondence
communication by exchange of letters., a letter or letters that pass between correspondents, also, correspondency. an instance of corresponding., similarity... -
Correspondent
a person who communicates by letters., a person employed by a news agency, periodical, television network, etc., to gather, report, or contribute news,... -
Corresponding
identical in all essentials or respects, similar in position, purpose, form, etc., associated in a working or other relationship, dealing with correspondence,... -
Correspondingly
to be in agreement or conformity (often fol. by with or to ), to be similar or analogous; be equivalent in function, position, amount, etc. (usually fol.... -
Corridor
a gallery or passage connecting parts of a building; hallway., a passage into which several rooms or apartments open., a passageway in a passenger ship... -
Corrie
a circular hollow in the side of a hill or mountain. -
Corrigenda
an error to be corrected, esp. an error in print., corrigenda, a list of corrections of errors in a book or other publication. -
Corrigendum
an error to be corrected, esp. an error in print., corrigenda, a list of corrections of errors in a book or other publication. -
Corrigible
capable of being corrected or reformed, submissive to correction., subject to being revised, improved, or made more accurate, a corrigible criminal .,... -
Corrival
a rival; competitor., rival; competitive., noun, competition , contender , contestant , opponent , rival -
Corrivalry
a rival; competitor., rival; competitive., noun, battle , contest , race , rivalry , strife , striving , struggle , tug of war , war , warfare -
Corroborant
corroborating; confirming., archaic . strengthening; invigorating, as a medicine., something that corroborates or strengthens., archaic . a strengthening... -
Corroborate
to make more certain; confirm, archaic . confirmed., verb, verb, he corroborated my account of the accident ., contradict , deny , disallow , disclaim... -
Corroborating
to make more certain; confirm, archaic . confirmed., he corroborated my account of the accident . -
Corroboration
the act of corroborating., a corroboratory fact, statement, etc., noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation... -
Corroborative
to make more certain; confirm, archaic . confirmed., adjective, he corroborated my account of the accident ., supporting , collateral , adminicular , confirmatory... -
Corroboratory
to make more certain; confirm, archaic . confirmed., he corroborated my account of the accident . -
Corroboree
an assembly of aborigines typified by singing and dancing, sometimes associated with traditional sacred rites., a social gathering, esp. of a boisterous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.