- Từ điển Anh - Anh
Counter revolutionary
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characteristic of or resulting from a counterrevolution.
opposing a revolution or revolutionary government.
Noun
Also, counterrevolutionist
Xem thêm các từ khác
-
Counteract
to act in opposition to; frustrate by contrary action., verb, verb, aid , approve , assist , help , support, annul , buck , cancel , cancel out , check... -
Counteraction
to act in opposition to; frustrate by contrary action., noun, counterattack , counterblow , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge... -
Counterattack
an attack made as an offset or reply to another attack., military . an attack by a ground combat unit to drive back an enemy attack., to make a counterattack... -
Counterbalance
a weight balancing another weight; an equal weight, power, or influence acting in opposition; counterpoise., to act against or oppose with an equal weight,... -
Counterblast
an unrestrained and vigorously powerful response to an attacking statement. -
Counterblow
a blow given in return or retaliation, as in boxing., noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge... -
Countercharge
a charge by an accused person against the accuser., military . a retaliatory charge., to make an accusation against (one's accuser)., military . to charge... -
Counterfactual
a conditional statement the first clause of which expresses something contrary to fact, as if i had known., adjective, specious , spurious , truthless... -
Counterfeit
made in imitation so as to be passed off fraudulently or deceptively as genuine; not genuine; forged, pretended; unreal, an imitation intended to be passed... -
Counterfeiter
made in imitation so as to be passed off fraudulently or deceptively as genuine; not genuine; forged, pretended; unreal, an imitation intended to be passed... -
Counterfoil
a part of a bank check, money order, etc., that is kept by the issuer and on which a record of the transaction is made; stub. -
Counterfort
a buttress, esp. one for strengthening a basement wall against the pressure of earth., a cantilevered weight, as in a retaining wall, having the form of... -
Countermand
to revoke or cancel (a command, order, etc.)., to recall or stop by a contrary order., a command, order, etc., revoking a previous one., verb, verb, allow... -
Countermarch
a march back over the same ground., a complete reversal of conduct or measures., to execute a countermarch., to cause to countermarch. -
Countermark
also called counterstamp. a sign or device stamped on a coin after its minting., to stamp (a coin) with a countermark; counterstamp. -
Countermeasure
an opposing, offsetting, or retaliatory measure., noun, antidote , corrective , curative , cure -
Countermine
military . a mine intended to intercept or destroy an enemy mine., a counterplot., to oppose by a countermine., to make a countermine., military . to intercept... -
Countermove
an attack by a defending force against an attacking enemy force in order to regain lost ground or cut off enemy advance units etc.[syn: counterattack... -
Counterpane
a quilt or coverlet for a bed; bedspread. -
Counterpart
a person or thing closely resembling another, esp. in function, a copy; duplicate., law . a duplicate or copy of an indenture., one of two parts that fit,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.