- Từ điển Anh - Anh
Countermand
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to revoke or cancel (a command, order, etc.).
to recall or stop by a contrary order.
Noun
a command, order, etc., revoking a previous one.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Countermarch
a march back over the same ground., a complete reversal of conduct or measures., to execute a countermarch., to cause to countermarch. -
Countermark
also called counterstamp. a sign or device stamped on a coin after its minting., to stamp (a coin) with a countermark; counterstamp. -
Countermeasure
an opposing, offsetting, or retaliatory measure., noun, antidote , corrective , curative , cure -
Countermine
military . a mine intended to intercept or destroy an enemy mine., a counterplot., to oppose by a countermine., to make a countermine., military . to intercept... -
Countermove
an attack by a defending force against an attacking enemy force in order to regain lost ground or cut off enemy advance units etc.[syn: counterattack... -
Counterpane
a quilt or coverlet for a bed; bedspread. -
Counterpart
a person or thing closely resembling another, esp. in function, a copy; duplicate., law . a duplicate or copy of an indenture., one of two parts that fit,... -
Counterplot
a plot directed against another plot., literature . a secondary theme in a play or other literary work, used as a contrast to or variation of the main... -
Counterpoint
music . the art of combining melodies., music . the texture resulting from the combining of individual melodic lines., a melody composed to be combined... -
Counterpoise
a counterbalancing weight., any equal and opposing power or force., the state of being in equilibrium; balance., radio . a network of wires or other conductors... -
Counters
contrary; opposing, moves and counter moves on the checkerboard . -
Countersign
a sign used in reply to another sign., military . a secret sign that must be given by authorized persons seeking admission through a guarded area., a signature... -
Countersink
to enlarge the upper part of (a cavity), esp. by chamfering, to receive the cone-shaped head of a screw, bolt, etc., to cause (the head of a screw, bolt,... -
Countertenor
an adult male voice or voice part higher than the tenor., a singer with such a voice; a high tenor. -
Countervail
to act or avail against with equal power, force, or effect; counteract., to furnish an equivalent of or a compensation for; offset., archaic . to equal.,... -
Counterweight
a weight used as a counterbalance., to balance or equip with a counterweight. -
Countess
the wife or widow of a count in the nobility of continental europe or of an earl in the british peerage., a woman having the rank of a count or earl in... -
Counting
the act of counting; reciting numbers in ascending order; "the counting continued for several hours"[syn: count ] -
Counting house
a building or office used by the accounting and bookkeeping department of a business. -
Countless
too numerous to count; innumerable, adjective, adjective, the countless stars ., calculable , countable , counted , limited , measurable , numbered , numerable,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.