- Từ điển Anh - Anh
Counterpoint
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Music . the art of combining melodies.
Music . the texture resulting from the combining of individual melodic lines.
a melody composed to be combined with another melody.
Also called counterpoint rhythm. Prosody . syncopation ( def. 2 ) .
any element that is juxtaposed and contrasted with another.
Verb (used with object)
to emphasize or clarify by contrast or juxtaposition.
Xem thêm các từ khác
-
Counterpoise
a counterbalancing weight., any equal and opposing power or force., the state of being in equilibrium; balance., radio . a network of wires or other conductors... -
Counters
contrary; opposing, moves and counter moves on the checkerboard . -
Countersign
a sign used in reply to another sign., military . a secret sign that must be given by authorized persons seeking admission through a guarded area., a signature... -
Countersink
to enlarge the upper part of (a cavity), esp. by chamfering, to receive the cone-shaped head of a screw, bolt, etc., to cause (the head of a screw, bolt,... -
Countertenor
an adult male voice or voice part higher than the tenor., a singer with such a voice; a high tenor. -
Countervail
to act or avail against with equal power, force, or effect; counteract., to furnish an equivalent of or a compensation for; offset., archaic . to equal.,... -
Counterweight
a weight used as a counterbalance., to balance or equip with a counterweight. -
Countess
the wife or widow of a count in the nobility of continental europe or of an earl in the british peerage., a woman having the rank of a count or earl in... -
Counting
the act of counting; reciting numbers in ascending order; "the counting continued for several hours"[syn: count ] -
Counting house
a building or office used by the accounting and bookkeeping department of a business. -
Countless
too numerous to count; innumerable, adjective, adjective, the countless stars ., calculable , countable , counted , limited , measurable , numbered , numerable,... -
Countrified
rustic or rural in appearance, conduct, etc., not sophisticated or cosmopolitan; provincial., adjective, a countrified person ; a countrified area amid... -
Country
a state or nation, the territory of a nation., the people of a district, state, or nation, the land of one's birth or citizenship., rural districts, including... -
Country-dance
a dance of rural english origin in which the dancers form circles or squares or in which they face each other in two rows. -
Country club
a club, usually in a suburban district, with a clubhouse and grounds, offering various social activities and generally having facilities for tennis, golf,... -
Country cousin
a person from the country or from a small town, to whom the sights and activities of a large city are novel and bewildering. -
Country house
a house in the country, esp. a large and impressive house on an estate. -
Countryman
a native or inhabitant of one's own country., a native or inhabitant of a particular region., a person who lives in the country., an unsophisticated person,... -
Countryside
a particular section of a country, esp. a rural section., its inhabitants., noun, back roads , boonies , country , environment , land , landscape , non-urban... -
Countrywoman
a woman who is a native or inhabitant of one's own country., a woman who lives in the country., noun, compatriot , fellow citizen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.