- Từ điển Anh - Anh
Cross section
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a section made by a plane cutting anything transversely, esp. at right angles to the longest axis.
a piece so cut off.
a photograph, diagram, or other pictorial representation of such a section.
the act of cutting anything across.
a typical selection; a sample showing all characteristic parts, relationships, etc.
Surveying . a vertical section of the ground surface taken at right angles to a survey line.
Also called nuclear cross section. Physics . a quantity expressing the effective area that a given nucleus presents as a target to a bombarding particle, giving a measure of the probability that the particle will induce a reaction.
Xem thêm các từ khác
-
Cross up
a structure consisting essentially of an upright and a transverse piece, upon which persons were formerly put to death., any object, figure, or mark resembling... -
Cross word
a crossword puzzle. -
Crosscut
made or used for cutting crosswise., cut across the grain or on the bias., a transverse cut or course., a shortcut by way of an area not ordinarily traversed,... -
Crossing
the act of a person or thing that crosses., a place where lines, streets, tracks, etc., cross each other., a place at which a road, railroad track, river,... -
Crossly
in a cross or angry manner. -
Crossness
the quality or state of being cross or angry; irritability; snappishness. -
Crossroad
a road that crosses another road, or one that runs transversely to main roads., a by-road., often, crossroads. ( used with a singular or plural verb ),... -
Crosswise
across; transversely., contrarily., archaic . in the form of a cross., forming a cross; transverse., adjective, adjective, head on , lengthwise , straight... -
Crotch
a forking or place of forking, as of the human body between the legs., the part of a pair of trousers, panties, or the like, formed by the joining of the... -
Crotchet
an odd fancy or whimsical notion., a small hook., a hooklike device or part., entomology . a small, hooklike process., music. chiefly british . a quarter... -
Crotchetiness
given to odd notions, whims, grouchiness, etc., of the nature of a crotchet. -
Crotchety
given to odd notions, whims, grouchiness, etc., of the nature of a crotchet., adjective, adjective, cheerful , happy , pleasant, awkward , bad-tempered... -
Crouch
to stoop or bend low., to bend close to the ground, as an animal preparing to spring or shrinking with fear., to bow or stoop servilely; cringe., to bend... -
Croup
any condition of the larynx or trachea characterized by a hoarse cough and difficult breathing. -
Croupier
an attendant in a gambling casino who rakes in money or chips and pays winners at a gaming table., an assistant chairperson at a public dinner. -
Crow
any of several large oscine birds of the genus corvus, of the family corvidae, having a long, stout bill, lustrous black plumage, and a wedge-shaped tail,... -
Crow bar
also called crow. a steel bar, usually flattened and slightly bent at one or both ends, used as a lever., to pry open, loosen, etc., with a crowbar, we... -
Crowd
a large number of persons gathered closely together; throng, any large number of persons., any group or set of persons with something in common, audience;... -
Crowded
filled to excess; packed., filled with a crowd, uncomfortably close together, adjective, adjective, crowded streets ., crowded passengers on a bus ., empty... -
Crown
any of various types of headgear worn by a monarch as a symbol of sovereignty, often made of precious metal and ornamented with valuable gems., a similar...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.