- Từ điển Anh - Anh
Crowd
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a large number of persons gathered closely together; throng
any large number of persons.
any group or set of persons with something in common
- The restaurant attracts a theater crowd.
audience; attendance
the common people; the masses
a large number of things gathered or considered together.
Sociology . a temporary gathering of people responding to common stimuli and engaged in any of various forms of collective behavior.
Verb (used without object)
to gather in large numbers; throng; swarm.
to press forward; advance by pushing.
Verb (used with object)
to press closely together; force into a confined space; cram
to push; shove.
to fill to excess; fill by pressing or thronging into.
to place under pressure or stress by constant solicitation
Idiom
crowd on sail
- Nautical . to carry a press of sail.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- army , array , blowout , bunch , cattle , circle , clique , cloud , cluster , company , concourse , confluence , conflux , congeries , congregation , coterie , crew , crush , deluge , drove , faction , flock , flood , gaggle , great unwashed , group , herd , horde , host , jam , legion , lot , mass , masses , meet , mob , multitude , muster , organization , pack , party , people , posse , press , rabble , rank and file * , scores , sellout , set , stream , surge , swarm , throng , troupe , tumult , in-crowd , push , ruck , common , commonality , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , assemblage , body , conclave , conference , congress , convention , convocation , gathering , meeting , troop , score , assembly , bevy , commonalty , knot , number , phalanx , proletariat , rabblerout , riffraff , roughscuff , stampede , the masses
verb
- bear , bunch , bundle , chock , cluster , congest , congregate , crush , deluge , elbow , flock , gather , huddle , jam , jam-pack , justle , mass , muster , overcrowd , pack , pack ‘em in , pack like sardines , pile , push , ram , sardine , shove , squash , squeeze , squish * , stream , surge , swamp , swarm , throng , top off , troop , mob , press , cram , load , stuff , assemblage , circle , clique , company , compress , concourse , confluence , cramp , drove , gang , gathering , group , herd , horde , host , impact , intrude , jostle , legion , multitude , party , posse , scores , sellout , set , stow , three
Xem thêm các từ khác
-
Crowded
filled to excess; packed., filled with a crowd, uncomfortably close together, adjective, adjective, crowded streets ., crowded passengers on a bus ., empty... -
Crown
any of various types of headgear worn by a monarch as a symbol of sovereignty, often made of precious metal and ornamented with valuable gems., a similar... -
Crowning
representing a level of surpassing achievement, attainment, etc.; supreme, forming or providing a crown, top, or summit, adjective, crowning accomplishment... -
Crozier
crosier., a staff surmounted by a crook or cross carried by bishops as a symbol of pastoral office[syn: crosier ] -
Crucial
involving an extremely important decision or result; decisive; critical, severe; trying., of the form of a cross; cross-shaped., adjective, adjective,... -
Cruciality
involving an extremely important decision or result; decisive; critical, severe; trying., of the form of a cross; cross-shaped., a crucial experiment . -
Cruciate
cross-shaped., botany . having the form of a cross with equal arms, as the flowers of mustard., entomology . crossing diagonally when at rest, as the wings... -
Crucible
a container of metal or refractory material employed for heating substances to high temperatures., metallurgy . a hollow area at the bottom of a furnace... -
Cruciferous
bearing a cross., botany . belonging to the cruciferae, the mustard family of plants. -
Crucifix
a cross with the figure of jesus crucified upon it., any cross., gymnastics . a stunt performed on the parallel rings in which the athlete holds himself... -
Crucifixion
the act of crucifying., the state of being crucified., ( initial capital letter ) the death of jesus upon the cross., a picture or other representation... -
Crucify
to put to death by nailing or binding the hands and feet to a cross., to treat with gross injustice; persecute; torment; torture., to subdue (passion,... -
Crude
in a raw or unprepared state; unrefined or natural, lacking in intellectual subtlety, perceptivity, etc.; rudimentary; undeveloped., lacking finish, polish,... -
Crudeness
in a raw or unprepared state; unrefined or natural, lacking in intellectual subtlety, perceptivity, etc.; rudimentary; undeveloped., lacking finish, polish,... -
Crudity
the state or quality of being crude., something crude. -
Cruel
willfully or knowingly causing pain or distress to others., enjoying the pain or distress of others, causing or marked by great pain or distress, rigid;... -
Cruelly
willfully or knowingly causing pain or distress to others., enjoying the pain or distress of others, causing or marked by great pain or distress, rigid;... -
Cruelty
the state or quality of being cruel., cruel disposition or conduct., a cruel act., law . conduct by a spouse that causes grievous bodily harm or mental... -
Cruet
a glass bottle, esp. one for holding vinegar, oil, etc., for the table. -
Cruise
to sail about on a pleasure trip., to sail about, as a warship patrolling a body of water., to travel about without a particular purpose or destination.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.