- Từ điển Anh - Anh
Cruelly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -er, -est.
willfully or knowingly causing pain or distress to others.
enjoying the pain or distress of others
causing or marked by great pain or distress
rigid; stern; strict; unrelentingly severe.
Synonyms
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Cruelty
the state or quality of being cruel., cruel disposition or conduct., a cruel act., law . conduct by a spouse that causes grievous bodily harm or mental... -
Cruet
a glass bottle, esp. one for holding vinegar, oil, etc., for the table. -
Cruise
to sail about on a pleasure trip., to sail about, as a warship patrolling a body of water., to travel about without a particular purpose or destination.,... -
Cruise ship
a passenger ship built or used for pleasure cruises, usually taking passengers on an extended cruise with occasional calls in various places of interest.,... -
Cruiser
a person or thing that cruises., one of a class of warships of medium tonnage, designed for high speed and long cruising radius., squad car., a vessel,... -
Cruising
to sail about on a pleasure trip., to sail about, as a warship patrolling a body of water., to travel about without a particular purpose or destination.,... -
Cruller
a rich, light cake cut from a rolled dough and deep-fried, usually having a twisted oblong shape and sometimes topped with sugar or icing., also called... -
Crumb
a small particle of bread, cake, etc., that has broken off., a small particle or portion of anything; fragment; bit., the soft inner portion of a bread... -
Crumble
to break into small fragments or crumbs., to fall into small pieces; break or part into small fragments., to decay or disintegrate gradually, a crumbly... -
Crumbling
to break into small fragments or crumbs., to fall into small pieces; break or part into small fragments., to decay or disintegrate gradually, a crumbly... -
Crumbly
apt to crumble; friable., adjective, adjective, flexible , pliable , soft, breakable , corroded , crisp , crunchy , decayed , degenerated , deteriorated... -
Crumby
full of crumbs., soft., adjective, crummy -
Crummy
also, crumby. slang ., railroads slang . a caboose., adjective, dirty and run-down; shabby; seedy, a crummy fleabag of a hotel ., of little or no value;... -
Crump
to crunch or make a crunching sound, as with the teeth., (of an artillery shell) to land and explode with a heavy, muffled sound., to make a crunching... -
Crumpet
a round soft unsweetened bread resembling a muffin, cooked on a griddle or the like, and often toasted., british slang . a sexually attractive woman. -
Crumple
to press or crush into irregular folds or into a compact mass; bend out of shape; rumple; wrinkle., to cause to collapse or give way suddenly, to contract... -
Crunch
to crush with the teeth; chew with a crushing noise., to crush or grind noisily., to tighten or squeeze financially, to chew with a crushing sound., to... -
Crupper
a leather strap fastened to the saddle of a harness and looping under the tail of a horse to prevent the harness from slipping forward., the rump or buttocks... -
Crural
of or pertaining to the leg or the hind limb., anatomy, zoology . of or pertaining to the leg proper, or crus. -
Crusade
( often initial capital letter ) any of the military expeditions undertaken by the christians of europe in the 11th, 12th, and 13th centuries for the recovery...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.