- Từ điển Anh - Anh
Cubical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having the form of a cube.
of or pertaining to volume.
Xem thêm các từ khác
-
Cubicle
a small space or compartment partitioned off., carrel ( def. 1 ) ., a bedroom, esp. one of a number of small ones in a divided dormitory, as in english... -
Cubiform
shaped like a cube. -
Cubism
a style of painting and sculpture developed in the early 20th century, characterized chiefly by an emphasis on formal structure, the reduction of natural... -
Cubist
a style of painting and sculpture developed in the early 20th century, characterized chiefly by an emphasis on formal structure, the reduction of natural... -
Cubit
an ancient linear unit based on the length of the forearm, from elbow to the tip of the middle finger, usually from 17 to 21 in. (43 to 53 cm). -
Cubital
anatomy, zoology . pertaining to, involving, or situated near the cubitus., ornithology now rare . a secondary feather. -
Cuboid
also, cuboidal. resembling a cube in form., anatomy . noting or pertaining to the outermost bone of the distal row of tarsal bones., mathematics . a rectangular... -
Cuckold
the husband of an unfaithful wife., to make a cuckold of (a husband). -
Cuckoo
a common european bird, cuculus canorus, of the family cuculidae, noted for its characteristic call and its brood parasitism., any of several other birds... -
Cuckoo clock
a wall or shelf clock, often carved and decorated, that announces the hours by a sound like the call of the cuckoo, usually accompanied by the appearance... -
Cuckoo pint
a common european arum, arum maculatum. -
Cucullate
resembling a cowl or hood. -
Cucumber
a creeping plant, cucumis sativus, of the gourd family, occurring in many cultivated forms., the edible, fleshy fruit of this plant, of a cylindrical shape... -
Cucurbit
a gourd., any plant of the gourd family., chemistry . the gourd-shaped portion of an alembic, a vessel formerly used in distilling. -
Cucurbitaceous
belonging to the cucurbitaceae, the gourd family of plants. -
Cud
the portion of food that a ruminant returns from the first stomach to the mouth to chew a second time., dialect . quid 1 . ?, chew one's or the cud,... -
Cuddle
to hold close in an affectionate manner; hug tenderly; fondle., to lie close and snug; nestle., to curl up in going to sleep., act of cuddling; hug; embrace.,... -
Cudgel
a short, thick stick used as a weapon; club., to strike with a cudgel; beat. ?, cudgel one's brains, take up the cudgels, noun, to try to comprehend... -
Cue
anything said or done, on or off stage, that is followed by a specific line or action, anything that excites to action; stimulus., a hint; intimation;... -
Cuff
a fold or band serving as a trimming or finish for the bottom of a sleeve., a turned-up fold, as at the bottom of a trouser leg., the part of a gauntlet...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.