- Từ điển Anh - Anh
Currency
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -cies.
something that is used as a medium of exchange; money.
general acceptance; prevalence; vogue.
a time or period during which something is widely accepted and circulated.
the fact or quality of being widely accepted and circulated from person to person.
circulation, as of coin.
Synonyms
noun
- almighty dollar , bills , bread * , cabbage * , cash , chicken feed * , coinage , coins , cold cash , dinero , dough * , folding money , green stuff , legal tender , medium of exchange , moolah * , notes , piece of change , roll * , specie , wad * , lucre , bread , cabbage , change , circulation , coin , dough , greenbacks , money , moolah , prevalence
Xem thêm các từ khác
-
Current
passing in time; belonging to the time actually passing, prevalent; customary, popular; in vogue, new; present; most recent, publicly reported or known,... -
Currently
at the presenttime; now, adverb, she is currently working as a lab technician ., actually -
Curricle
a light, two-wheeled, open carriage drawn by two horses abreast. -
Curricula
the aggregate of courses of study given in a school, college, university, etc., the regular or a particular course of study in a school, college, etc.,... -
Curriculum
the aggregate of courses of study given in a school, college, university, etc., the regular or a particular course of study in a school, college, etc.,... -
Currier
a person who dresses and colors leather after it is tanned., a person who curries horses. -
Currish
of or pertaining to a cur., curlike; snarling; quarrelsome., contemptible; base. -
Curry
east indian cookery . a pungent dish of vegetables, onions, meat or fish, etc., flavored with various spices or curry powder, and often eaten with rice.,... -
Curry comb
a comb, usually with rows of metal teeth, for currying horses., to rub or clean with such a comb. -
Curry powder
a powdered preparation of spices and other ingredients, usually including turmeric and coriander, used for making curry or for seasoning food. -
Curse
the expression of a wish that misfortune, evil, doom, etc., befall a person, group, etc., a formula or charm intended to cause such misfortune to another.,... -
Cursed
under a curse; damned., deserving a curse; hateful; abominable., adjective, adjective, blessed , great , kind , nice , sweet, accursed , bedeviled , blankety-blank... -
Cursedly
under a curse; damned., deserving a curse; hateful; abominable. -
Cursive
(of handwriting) in flowing strokes with the letters joined together., printing . in flowing strokes resembling handwriting., a cursive letter or character.,... -
Cursor
computers . a movable, sometimes blinking, symbol that indicates the position on a crt or other type of display where the next character entered from the... -
Cursorial
adapted for running, as the feet and skeleton of dogs, horses, etc., having limbs adapted for running, as certain birds, insects, etc. -
Cursoriness
going rapidly over something, without noticing details; hasty; superficial, a cursory glance at a newspaper article . -
Cursory
going rapidly over something, without noticing details; hasty; superficial, adjective, adjective, a cursory glance at a newspaper article ., complete ,... -
Curst
a pt. and pp. of curse., cursed., the expression of a wish that misfortune, evil, doom, etc., befall a person, group, etc., a formula or charm intended... -
Curt
rudely brief in speech or abrupt in manner., brief; concise; terse; laconic., short; shortened., adjective, adjective, ceremonious , civil , gracious ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.