- Từ điển Anh - Anh
Curt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -er, -est.
rudely brief in speech or abrupt in manner.
brief; concise; terse; laconic.
short; shortened.
Antonyms
adjective
- ceremonious , civil , gracious , lengthy , polite
Synonyms
adjective
- blunt , breviloquent , brief , brusque , churlish , compendiary , compendious , concise , crusty , gruff , imperious , laconic , offhand , peremptory , pithy , sharp , short , short and sweet , snappish , snippety , snippy , succinct , summary , tart , terse , unceremonious , uncivil , ungracious , short-spoken , abrupt , bluff , condensed , crabby , cryptic , cutting , disagreeable , rude , snappy , unmannerly
Xem thêm các từ khác
-
Curtail
to cut short; cut off a part of; abridge; reduce; diminish., verb, verb, extend , increase , lengthen , prolong, abbreviate , boil down , chop , clip ,... -
Curtailment
to cut short; cut off a part of; abridge; reduce; diminish., noun, condensation , cutback , abbreviation , reduction , abatement , cut , decrement , diminishment... -
Curtain
a hanging piece of fabric used to shut out the light from a window, adorn a room, increase privacy, etc., a movable or folding screen used for similar... -
Curtain call
the appearance of the performers at the conclusion of a theatrical or other performance in response to the applause of the audience., each individual appearance... -
Curtain lecture
older use . a scolding administered in private by a wife to her husband. -
Curtain raiser
a short play preceding a main play., any preliminary event or performance., noun, countdown , curtain lifter , curtain warmer , inaugural , kickoff , lead-in... -
Curtness
rudely brief in speech or abrupt in manner., brief; concise; terse; laconic., short; shortened. -
Curtsey
bending the knees; a gesture of respect made by women[syn: curtsy ], bend the knees in a gesture of respectful greeting[syn: curtsy ] -
Curtsy
a respectful bow made by women and girls, consisting of bending the knees and lowering the body., to make a curtsy., noun, genuflection , kowtow , nod... -
Curvaceous
(of a woman) having a well-shaped figure with voluptuous curves., adjective, adjective, flat, bosomy , buxom , curvesome , curvilinear , curvy , rounded... -
Curvature
the act of curving or the state of being curved., a curved condition, often abnormal, the degree of curving of a line or surface., geometry ., something... -
Curve
a continuously bending line, without angles., the act or extent of curving., any curved outline, form, thing, or part., a curved section of a road, path,... -
Curved
a continuously bending line, without angles., the act or extent of curving., any curved outline, form, thing, or part., a curved section of a road, path,... -
Curvet
dressage . a leap of a horse from a rearing position, in which it springs up with the hind legs outstretched as the forelegs descend., to leap in a curvet,... -
Curvilinear
consisting of or bounded by curved lines, forming or moving in a curved line., formed or characterized by curved lines., adjective, a curvilinear figure... -
Curving
a continuously bending line, without angles., the act or extent of curving., any curved outline, form, thing, or part., a curved section of a road, path,... -
Curvy
curved., informal . curvaceous., adjective, buxom , curvaceous , well-developed -
Cusec
a unit of flow of one cubic foot per second. -
Cushion
a soft bag of cloth, leather, or rubber, filled with feathers, air, foam rubber, etc., on which to sit, kneel, or lie., anything similar in form, used... -
Cushiony
soft and comfortable like a cushion., having or provided with cushions., used as a cushion.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.