- Từ điển Anh - Anh
Cuspate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having a cusp or cusps; cusplike.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Cuspated
having a cusp or cusps; cusplike., adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspidate , cuspidated , mucronate , pointy... -
Cuspidal
of, like, or having a cusp; cuspidate. -
Cuspidate
having a cusp or cusps., furnished with or ending in a sharp and stiff point or cusp, adjective, cuspidate leaves ; a cuspidate tooth ., acicular , aciculate... -
Cuspidated
having a cusp or cusps., furnished with or ending in a sharp and stiff point or cusp, adjective, cuspidate leaves ; a cuspidate tooth ., acicular , aciculate... -
Cuspidor
a large bowl, often of metal, serving as a receptacle for spit, esp. from chewing tobacco, in wide use during the 19th and early 2 0th centuries . -
Cuss
to use profanity; curse; swear., to swear at; curse, to criticize or reprimand in harsh terms (often fol. by out ), curse word; oath., a person or animal,... -
Cussed
cursed., obstinate; stubborn; perverse. -
Cussedness
cursed., obstinate; stubborn; perverse. -
Custard
a dessert made of eggs, sugar, and milk, either baked, boiled, or frozen. -
Custard apple
any of several trees of the genus annona, as the cherimoya., any of several other trees, as the pawpaw, asimina triloba, bearing fruit with soft, edible... -
Custodian
a person who has custody; keeper; guardian., a person entrusted with guarding or maintaining a property; janitor., noun, baby sitter , bodyguard , cerberus... -
Custody
keeping; guardianship; care., the keeping or charge of officers of the law, imprisonment; legal restraint, also called child custody. law . the right of... -
Custom
a habitual practice; the usual way of acting in given circumstances., habits or usages collectively; convention., a practice so long established that it... -
Custom-built
built to individual order, adjective, a custom -built limousine ., customized , custom-made , made-to-order , tailor-made -
Custom-made
made to individual order, a custom-made item, esp. of apparel., adjective, custom -made shoes ., custom-built , customized , made-to-order , tailor-made -
Custom built
built to individual order, a custom -built limousine . -
Custom made
made to individual order, a custom-made item, esp. of apparel., custom -made shoes . -
Customable
subject to customs or duties; dutiable. -
Customarily
according to or depending on custom; usual; habitual., of or established by custom rather than law., law . defined by long-continued practices, a book... -
Customariness
commonly practiced, used, or encountered; usual. see synonyms at usual ., noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.