- Từ điển Anh - Anh
Custom
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a habitual practice; the usual way of acting in given circumstances.
habits or usages collectively; convention.
a practice so long established that it has the force of law.
such practices collectively.
Sociology . a group pattern of habitual activity usually transmitted from one generation to another.
toll; duty.
customs,
- ( used with a singular or plural verb ) duties imposed by law on imported or, less commonly, exported goods.
- ( used with a singular verb ) the government department that collects these duties.
- ( used with a singular verb ) the section of an airport, station, etc., where baggage is checked for contraband and for goods subject to duty.
regular patronage of a particular shop, restaurant, etc.
the customers or patrons of a business firm, collectively.
the aggregate of customers.
(in medieval Europe) a customary tax, tribute, or service owed by peasants to their lord.
Adjective
made specially for individual customers
- custom shoes.
dealing in things so made, or doing work to order
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- addiction , beaten path , characteristic , consuetude , daily grind , fashion , form , grind * , groove , habit , habitude , hang-up * , into * , manner , matter of course , mode , observance , practice , praxis , precedent , procedure , proprieties , routine , rule , second nature * , shot , swim , thing , trick , usage , use , way , wontnotes:costume and custom were actually two forms of the same latin root consuetudinem \'habit , custom , \' with costume first meaning \'manners and customs belonging to a particular time and place\' , attitude , canon , ceremony , character , convention , conventionalism , design , dictates , established way , etiquette , folkways , formality , inheritence , method , mold , mores , observation , pattern , performance , policy , precept , rite , style , system , taste , type , unwritten law , unwritten rule , vogue , waynotes:costume and custom were actually two forms of the same latin root consuetudinem \'habit , usance , wont , business , trade , traffic , conventionality , costume , duty , habituation , impost , law , methods , more , patronage , prescription , protocol , rite of passage , ritual , rubric , tailor-made , toll , tribute
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Custom-built
built to individual order, adjective, a custom -built limousine ., customized , custom-made , made-to-order , tailor-made -
Custom-made
made to individual order, a custom-made item, esp. of apparel., adjective, custom -made shoes ., custom-built , customized , made-to-order , tailor-made -
Custom built
built to individual order, a custom -built limousine . -
Custom made
made to individual order, a custom-made item, esp. of apparel., custom -made shoes . -
Customable
subject to customs or duties; dutiable. -
Customarily
according to or depending on custom; usual; habitual., of or established by custom rather than law., law . defined by long-continued practices, a book... -
Customariness
commonly practiced, used, or encountered; usual. see synonyms at usual ., noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity... -
Customary
according to or depending on custom; usual; habitual., of or established by custom rather than law., law . defined by long-continued practices, a book... -
Customer
a person who purchases goods or services from another; buyer; patron., informal . a person one has to deal with, noun, noun, a tough customer ; a cool... -
Customized
to modify or build according to individual or personal specifications or preference, adjective, to customize an automobile ., custom-built , custom-made... -
Cut
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut-and-dried
prepared or settled in advance; not needing much thought or discussion, lacking in originality or spontaneity; routine; boring, adjective, a cut -and-dried... -
Cut-off
designating a limit or point of termination, (mach.) (a) the valve gearing or mechanism by which steam is cut off from entering the cylinder of a steam... -
Cut across
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut and dried
prepared or settled in advance; not needing much thought or discussion, lacking in originality or spontaneity; routine; boring, a cut -and-dried decision... -
Cut back
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut down
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut in
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut off
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with... -
Cut out
to penetrate with or as if with a sharp-edged instrument or object, to divide with or as if with a sharp-edged instrument; sever; carve, to detach with...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.