- Từ điển Anh - Anh
Cypress
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of several evergreen coniferous trees constituting the genus Cupressus, having dark-green, scalelike, overlapping leaves.
any of various other coniferous trees of allied genera, as the bald cypress.
the wood of these trees or plants.
Xem thêm các từ khác
-
Cyrillic
noting or pertaining to a script derived from greek uncials and traditionally supposed to have been invented by st. cyril, first used for the writing of... -
Cyst
pathology . a closed, bladderlike sac formed in animal tissues, containing fluid or semifluid matter., a bladder, sac, or vesicle., botany, mycology .,... -
Cystic
pertaining to, of the nature of, or having a cyst or cysts; encysted., anatomy . belonging or pertaining to the urinary bladder or gall bladder. -
Cystine
a crystalline amino acid, c 6 h 12 o 4 n 2 s 2 , occurring in most proteins, esp. the keratins in hair, wool, and horn, and yielding cysteine on reduction. -
Cystitis
inflammation of the urinary bladder. -
Cytherea
aphrodite, goddess of love and beauty and daughter of zeus in ancient mythology; identified with roman venus[syn: aphrodite ], so called because of... -
Cytology
the study of the microscopic appearance of cells, esp. for the diagnosis of abnormalities and malignancies. -
Cytoplasm
the cell substance between the cell membrane and the nucleus, containing the cytosol, organelles, cytoskeleton, and various particles. -
Czar
an emperor or king., ( often initial capital letter ) the former emperor of russia., an autocratic ruler or leader., any person exercising great authority... -
Czarina
the wife of a czar; russian empress. -
Czech
a member of the most westerly branch of the slavs, comprising the bohemians, or czechs proper, and, sometimes, the moravians., the language of bohemia... -
Czechoslovak
a member of the branch of the slavic peoples comprising the czechs proper, the moravians, and the slovaks., a native or inhabitant of czechoslovakia.,... -
D
the fourth letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter d or d, as in dog, ladder, ladle, or pulled., something... -
D-day
military . the day, usually unspecified, set for the beginning of a planned attack., june 6, 1944, the day of the invasion of western europe by allied... -
Da
from; of (used in italian and portuguese personal names, originally to indicate place of origin), lorenzo da ponte ; vasco da gama . -
Dab
to pat or tap gently, as with something soft or moist, to apply (a substance) by light strokes, to strike, esp. lightly, as with the hand., masonry . to... -
Dab hand
also called dab hand. a person skilled in something; an expert., an excellent or extraordinary person or thing., expert; excellent; extraordinary., noun,... -
Dabber
a person or thing that dabs., a cushionlike article used for applying ink, as by printers and engravers. -
Dabble
to play and splash in or as if in water, esp. with the hands., to work at anything in an irregular or superficial manner, (of a duck) to feed on shallow-water... -
Dabbler
to play and splash in or as if in water, esp. with the hands., to work at anything in an irregular or superficial manner, (of a duck) to feed on shallow-water...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.