- Từ điển Anh - Anh
Dab
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to pat or tap gently, as with something soft or moist
to apply (a substance) by light strokes
to strike, esp. lightly, as with the hand.
Masonry . to dress (stonework) with a pointed tool.
Western U.S. to throw (a rope or line) in an effort to lasso or catch something
Verb (used without object)
to strike lightly; make a dab; pat
Noun
a quick or light blow; a pat, as with the hand or something soft.
a small moist lump or mass
a small quantity
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bit , blob , dollop , drop , fleck , flick , pat , peck , smidgen , smudge , speck , spot , stroke , tap , touch , crumb , dash , dot , dram , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum , molecule , ort , ounce , particle , scrap , scruple , shred , tittle , trifle , whit , ace , adept , authority , dab hand , master , past master , professional , proficient , wizard , blotch , daub , flatfish , flounder , hit , lump , portion , smear , swab , wipe
verb
Xem thêm các từ khác
-
Dab hand
also called dab hand. a person skilled in something; an expert., an excellent or extraordinary person or thing., expert; excellent; extraordinary., noun,... -
Dabber
a person or thing that dabs., a cushionlike article used for applying ink, as by printers and engravers. -
Dabble
to play and splash in or as if in water, esp. with the hands., to work at anything in an irregular or superficial manner, (of a duck) to feed on shallow-water... -
Dabbler
to play and splash in or as if in water, esp. with the hands., to work at anything in an irregular or superficial manner, (of a duck) to feed on shallow-water... -
Dabchick
any of various small grebes, esp. the little grebe. -
Dabster
slang . an expert., informal . a person who works in a superficial or clumsy manner; dabbler. -
Dace
a small, freshwater cyprinoid fish, leuciscus leuciscus, of europe, having a stout, fusiform body., any of several similar or related fishes of the u.s. -
Dachshund
one of a german breed of dogs having short legs, a long body and ears, and a usually tan or black-and-tan coat. -
Dacoit
(in india and burma) a member of a class of criminals who engage in organized robbery and murder. -
Dacoity
(in india and burma) gang robbery; robbery by dacoits. -
Dactyl
prosody . a foot of three syllables, one long followed by two short in quantitative meter, or one stressed followed by two unstressed in accentual meter,... -
Dactylic
of, containing, or characterized by dactyls, of a dactyl., a dactylic verse., dactylic hexameter ; a dactylic line . -
Dactylogram
a fingerprint. -
Dactylography
the study of fingerprints for purposes of identification. -
Dad
father., noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy -
Daddy
a diminutive of dad 1 ., slang . sugar daddy., chiefly appalachian . to father or sire., noun, sire -
Dado
also called die. architecture . the part of a pedestal between the base and the cornice or cap., the lower broad part of an interior wall finished in wallpaper,... -
Daedal
skillful; ingenious., cleverly intricate., diversified., adjective, byzantine , complicated , convoluted , daedalian , elaborate , intricate , involute... -
Daedalian
an athenian architect who built the labyrinth for minos and made wings for himself and his son icarus to escape from crete., adjective, byzantine , complicated... -
Daemon
classical mythology ., a demon., a god., a subordinate deity, as the genius of a place or a person's attendant spirit.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.