- Từ điển Anh - Anh
Damming
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a barrier to obstruct the flow of water, esp. one of earth, masonry, etc., built across a stream or river.
a body of water confined by a dam.
any barrier resembling a dam.
Verb (used with object)
to furnish with a dam; obstruct or confine with a dam.
to stop up; block up.
Xem thêm các từ khác
-
Damn
to declare (something) to be bad, unfit, invalid, or illegal., to condemn as a failure, to bring condemnation upon; ruin., to doom to eternal punishment... -
Damnable
worthy of condemnation., detestable, abominable, or outrageous., adjective, adjective, admirable , blessed , cherished , exalted , favorable , favored... -
Damnation
the act of damning or the state of being damned., a cause or occasion of being damned., theology . condemnation to eternal punishment as a consequence... -
Damnatory
conveying, expressing, or causing condemnation; damning. -
Damned
condemned or doomed, esp. to eternal punishment, detestable; loathsome, complete; absolute; utter, informal . extraordinary; amazing, the damned, those... -
Damnify
to cause loss or damage to. -
Damning
causing incrimination, adjective, damning evidence ., damnatory , ruinous , fatal , incriminating -
Damp
slightly wet; moist, unenthusiastic; dejected; depressed, moisture; humidity; moist air, a noxious or stifling vapor or gas, esp. in a mine., depression... -
Dampen
to make damp; moisten, to dull or deaden; depress, damp ( def. 10 ) ., to become damp., verb, verb, to dampen a sponge ., to dampen one 's spirits ., dry... -
Dampening
the act of making something slightly wet[syn: moistening ] -
Damper
a person or thing that damps or depresses, a movable plate for regulating the draft in a stove, furnace, etc., music ., electricity . an attachment to... -
Damping
a decreasing of the amplitude of an electrical or mechanical wave., an energy-absorbing mechanism or resistance circuit causing this decrease., a reduction... -
Dampish
slightly wet; moist, unenthusiastic; dejected; depressed, moisture; humidity; moist air, a noxious or stifling vapor or gas, esp. in a mine., depression... -
Dampness
slightly wet; moist, unenthusiastic; dejected; depressed, moisture; humidity; moist air, a noxious or stifling vapor or gas, esp. in a mine., depression... -
Damsel
a young woman or girl; a maiden, originally one of gentle or noble birth., noun, colleen , lady , lass , lassie , miss , virgin , woman , young girl ,... -
Damson
also called damson plum. the small, dark-blue or purple fruit of a plum, prunus insititia, of the rose family, introduced into europe from asia minor.,... -
Dan
a degree of expertise in karate, judo, tae kwon do, etc., usually signified by the wearing of a cloth belt of a particular color; level, a sixth -degree... -
Dance
to move one's feet or body, or both, rhythmically in a pattern of steps, esp. to the accompaniment of music., to leap, skip, etc., as from excitement or... -
Dancer
a person who dances., a person who dances professionally, as on the stage., noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse... -
Dancing
to move one's feet or body, or both, rhythmically in a pattern of steps, esp. to the accompaniment of music., to leap, skip, etc., as from excitement or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.