- Từ điển Anh - Anh
Dampish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
slightly wet; moist
unenthusiastic; dejected; depressed
Noun
moisture; humidity; moist air
a noxious or stifling vapor or gas, esp. in a mine.
depression of spirits; dejection.
a restraining or discouraging force or factor.
Verb (used with object)
to make damp; moisten.
to check or retard the energy, action, etc., of; deaden; dampen
to stifle or suffocate; extinguish
Acoustics, Music . to check or retard the action of (a vibrating string); dull; deaden.
Physics . to cause a decrease in amplitude of (successive oscillations or waves). ?
Verb phrase
damp off, to undergo damping-off.
Xem thêm các từ khác
-
Dampness
slightly wet; moist, unenthusiastic; dejected; depressed, moisture; humidity; moist air, a noxious or stifling vapor or gas, esp. in a mine., depression... -
Damsel
a young woman or girl; a maiden, originally one of gentle or noble birth., noun, colleen , lady , lass , lassie , miss , virgin , woman , young girl ,... -
Damson
also called damson plum. the small, dark-blue or purple fruit of a plum, prunus insititia, of the rose family, introduced into europe from asia minor.,... -
Dan
a degree of expertise in karate, judo, tae kwon do, etc., usually signified by the wearing of a cloth belt of a particular color; level, a sixth -degree... -
Dance
to move one's feet or body, or both, rhythmically in a pattern of steps, esp. to the accompaniment of music., to leap, skip, etc., as from excitement or... -
Dancer
a person who dances., a person who dances professionally, as on the stage., noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse... -
Dancing
to move one's feet or body, or both, rhythmically in a pattern of steps, esp. to the accompaniment of music., to leap, skip, etc., as from excitement or... -
Dandelion
a weedy composite plant, taraxacum officinale, having edible, deeply toothed or notched leaves, golden-yellow flowers, and rounded clusters of white, hairy... -
Dander
loose scales formed on the skin and shed from the coat or feathers of various animals, often causing allergic reactions in susceptible persons., informal... -
Dandification
to make into or cause to resemble a dandy or fop. -
Dandify
to make into or cause to resemble a dandy or fop. -
Dandle
to move (a baby, child, etc.) lightly up and down, as on one's knee or in one's arms., to pet; pamper., verb, amuse , cosset , cradle , dance , fondle... -
Dandruff
a seborrheic scurf that forms on the scalp and comes off in small scales., noun, flakes , seborrhea , furfur , scurf -
Dandy
a man who is excessively concerned about his clothes and appearance; a fop., informal . something or someone of exceptional or first-rate quality, characteristic... -
Dandy fever
(in the west indies) dengue. -
Dandyish
a man who is excessively concerned about his clothes and appearance; a fop., informal . something or someone of exceptional or first-rate quality, characteristic... -
Dandyism
a man who is excessively concerned about his clothes and appearance; a fop., informal . something or someone of exceptional or first-rate quality, characteristic... -
Dane
a native or inhabitant of denmark., a person of danish descent., great dane., a male given name. -
Danger
liability or exposure to harm or injury; risk; peril., an instance or cause of peril; menace., obsolete . power; jurisdiction; domain., noun, noun, care... -
Dangerous
full of danger or risk; causing danger; perilous; risky; hazardous; unsafe., able or likely to cause physical injury, adjective, adjective, a dangerous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.