- Từ điển Anh - Anh
Darwinian
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
( sometimes lowercase ) pertaining to Charles Darwin or his doctrines.
Noun
a follower of Charles Darwin; a person who accepts or advocates Darwinism.
Xem thêm các từ khác
-
Darwinism
the darwinian theory that species originate by descent, with variation, from parent forms, through the natural selection of those individuals best adapted... -
Dash
to strike or smash violently, esp. so as to break to pieces, to throw or thrust violently or suddenly, to splash, often violently; bespatter (with water,... -
Dashboard
(in an automobile or similar vehicle) a panel beneath the front window having various gauges and accessories for the use of the driver; instrument panel.,... -
Dasher
a person or thing that dashes., a kind of plunger with paddles at one end, for stirring and mixing liquids or semisolids in a churn, ice-cream freezer,... -
Dashing
energetic and spirited; lively, elegant and gallant in appearance and manner, showy; stylish., adjective, adjective, a dashing hero ., a dashing young... -
Dastard
a mean, sneaking coward., of or befitting a dastard; mean, sneaky, and cowardly., noun, craven , funk , poltroon , cad , chicken , coward , poltroon. coward... -
Dastardliness
cowardly; meanly base; sneaking, noun, a dastardly act ., chickenheartedness , cowardliness , cravenness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness -
Dastardly
cowardly; meanly base; sneaking, adjective, a dastardly act ., base , contemptible , cowardly , craven , despicable , low , mean , pusillanimous , underhanded... -
Data
a pl. of datum., ( used with a plural verb ) individual facts, statistics, or items of information, ( used with a singular verb ) a body of facts; information,... -
Datable
a particular month, day, and year at which some event happened or will happen, the day of the month, an inscription on a writing, coin, etc., that shows... -
Date
a particular month, day, and year at which some event happened or will happen, the day of the month, an inscription on a writing, coin, etc., that shows... -
Date palm
any of several date-bearing palms of the genus phoenix, esp. p. dactylifera, having a stem reaching a height of 60 ft. (18 m) and terminating in a crown... -
Dated
having or showing a date, out-of-date; old-fashioned, adjective, a dated record of all meetings ., a nostalgic program of dated songs ., antiquated , archaic... -
Dateless
without a date; undated., endless; limitless., so old as to be undatable, of permanent interest regardless of age, having no social engagement., adjective,... -
Dative
(in certain inflected languages, as latin, greek, and german) noting a case having as a distinctive function indication of the indirect object of a verb... -
Datum
a single piece of information, as a fact, statistic, or code; an item of data., philosophy ., also called sense datum. epistemology . the object of knowledge... -
Datura
any of several plants belonging to the genus datura, of the nightshade family, including some species grown as ornamentals and usually having funnel-shaped... -
Daub
to cover or coat with soft, adhesive matter, as plaster or mud, to spread (plaster, mud, etc.) on or over something, to smear, soil, or defile., to apply,... -
Dauber
to cover or coat with soft, adhesive matter, as plaster or mud, to spread (plaster, mud, etc.) on or over something, to smear, soil, or defile., to apply,... -
Dauby
to cover or coat with soft, adhesive matter, as plaster or mud, to spread (plaster, mud, etc.) on or over something, to smear, soil, or defile., to apply,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.