- Từ điển Anh - Anh
Decomposable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to separate or resolve into constituent parts or elements; disintegrate
Verb (used without object)
to rot; putrefy
Xem thêm các từ khác
-
Decompose
to separate or resolve into constituent parts or elements; disintegrate, to rot; putrefy, verb, verb, the bacteria decomposed the milk into its solid and... -
Decomposing
to separate or resolve into constituent parts or elements; disintegrate, to rot; putrefy, the bacteria decomposed the milk into its solid and liquid elements... -
Decomposite
compounded more than once; compounded with things already composite., (bot.) see decompound , a., 2. -
Decomposition
the act or process of decomposing., the state of being decomposed; decay., noun, noun, combination , development , growth , improvement, atomization ,... -
Decompound
to decompose., obsolete . to compound a second or further time., botany . divided into compound divisions., composed of compounds the parts of which are... -
Decompress
to cause to undergo decompression., to undergo decompression., informal . to relax; unwind. -
Decompression
the gradual reduction in atmospheric pressure experienced by divers, construction workers, etc., after working in deep water or breathing compressed air.,... -
Deconsecrate
remove the consecration from a person or an object[syn: desecrate ][ant: bless ] -
Decontaminate
to make (an object or area) safe for unprotected personnel by removing, neutralizing, or destroying any harmful substance, as radioactive material or poisonous... -
Decontrol
to remove controls, esp. government or other official controls, from, the removal of control., to decontrol prices or rents . -
Decorate
to furnish or adorn with something ornamental or becoming; embellish, to plan and execute the design, furnishings, and ornamentation of the interior of... -
Decorated
( often initial capital letter ) of pertaining to, or characteristic of the english gothic architecture of the late 13th through the late 14th centuries,... -
Decoration
something used for decorating; adornment; embellishment, the act of decorating., interior decoration., a badge, medal, etc., conferred and worn as a mark... -
Decorative
serving or tending to decorate., fine arts . serving only to decorate, in contrast to providing a meaningful experience., adjective, adjective, ugly, adorning... -
Decorator
interior designer., a person who decorates., harmonizing with or suitable for a scheme of interior decoration, appliances in decorator colors . -
Decorous
characterized by dignified propriety in conduct, manners, appearance, character, etc., adjective, adjective, impolite , inappropriate , indecent , indecorous... -
Decorousness
characterized by dignified propriety in conduct, manners, appearance, character, etc., noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness... -
Decorticate
to remove the bark, husk, or outer covering from., surgery . to remove the cortex from (an organ or structure)., verb, pare , peel , scale , strip , skin -
Decorticator
to remove the bark, husk, or outer covering from., surgery . to remove the cortex from (an organ or structure). -
Decorum
dignified propriety of behavior, speech, dress, etc., the quality or state of being decorous; orderliness; regularity., usually, decorums. an observance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.