- Từ điển Anh - Việt
In
Nghe phát âmBrE & NAmE /ɪn/
Thông dụng
giới từ
ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)
về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)
ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang
- to be in a favourable position
- ở vào thế thuận lợi
- in any case
- trong bất kỳ trường hợp nào nào
- in someone's power
- trong phạm vi quyền lực của ai
- in someone's place
- ở vào địa vị ai
- blind in one eye
- chột mắt
- small in stature
- vóc người nhỏ bé
- in perplexity
- đang bối rối lúng túng
- in a angry
- trong cơn giận dữ
- in tears
- đang khóc
- in debt
- mang công mắc nợ
- in fruit
- đang ra quả
- in crosssing the river
- trong khi qua sông
- in my absence
- trong lúc tôi vắng mặt
- in the very act
- khi đang hành động, quả tang
vào, vào trong
Theo
Thành
bằng
mặc, đeo...
- a lady in red
- một bà mặc áo màu đỏ
- in decorations
- đeo huân chương
Vì
để
về, ở
- to be weak in English
- kém về môn tiếng Anh
- a lecture in anatomy
- bài thuyết trình về giải phẫu
- to differ in something
- khác nhau về cái gì
- to change in volume
- thay đổi về khối lượng
- to diminish in size
- thu nhỏ về kích thước
- rich in quality
- phong phú về chất lượng
- to believe in something
- tin tưởng ở cái gì
- the latest thing in electronics
- (thông tục) cái mới nhất về điện tử
- four meters in length
- bốn mét (về) chiều dài
- three meters in width
- bốn mét (về) chiều rộng
Phó từ
Vào
ở nhà
đến, đến bến, cặp bến
đang nắm chính quyền
đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt
- pineapples are in
- đang mùa dứa
- nylon stocking are in
- bít tất ny lông đang là cái mốt
ở trong, ở bên trong
Danh từ
(số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền
đảng viên đảng nắm chính quyền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực
( (viết tắt) của inch)
Tính từ
Trong, nội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ);(tiếng địa phương)thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt
bao quanh, quây lại
Cấu trúc từ
in all
- Xem all
in fact
- Xem fact
in itself
- Xem itself
in so far as
- Xem far
in that
- bởi vì
in truth
- thực vậy
to be not in it
- không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm
he has it in him
- hắn có đủ khả năng làm điều đó
there is not one in a hundred
- trăm phần không có lấy một phần
to be in for
- mắc vào, lâm vào
to be in for trouble
- lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn
to be in for it
- gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)
- dự thi (một cuộc đua...)
to be in for an examination
- đi thi
to be in with somebody
- giận ai, bực mình với ai
in and out
- ra ra vào vào, đi đi lại lại
in on it
- (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi
in with it!
- để vào!, đem vào!
the ins and outs
- những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)
- những chi tiết (của một vấn đề...)
Chuyên ngành
Toán & tin
trong, ở trong
Kỹ thuật chung
ở trong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
In)
, -
In-
pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong., -
In-Circuit Emulation (ICE)
mô phỏng trong mạch, -
In-Line Filtration
lọc trong dòng, phương pháp tiền xử lý trong đó các hoá chất được dòng nước trộn lẫn vào nhau; thường được sử dụng... -
In-Place
tại chỗ, -
In-Situ Flushing
phụt rửa tại chỗ, sự đưa vào một khối lượng lớn nước, đôi khi bổ sung thêm hợp chất tẩy rửa, vào trong đất, chất... -
In-Situ Oxidation
oxi hoá tại chỗ, kỹ thuật ôxy hóa các chất gây ô nhiễm hòa tan trong nước, biến chúng thành các hợp chất không hòa tan. -
In-Situ Stripping
lược tại chỗ, hệ thống xử lý “lột bỏ” các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi khỏi đất hay nước mặt bị ô nhiễm bằng... -
In-Situ Vitrification
thủy tinh hoá tại chỗ, kỹ thuật xử lý đất trồng nhiễm bẩn thích hợp có nhiệt độ cực cao, khoảng hay hơn 3000 độ... -
In-Station-Echo Canceller Tester (ISET)
bộ đo kiểm triệt tiếng vọng nội bộ trạm, -
In-Station Echo Canceller Test Equipment (ISET)
thiết bị đo kiểm bộ triệt tiếng vọng tại trạm, -
In-ad coupon
phiếu tặng quà để trong quảng cáo, -
In-and-cut tonnage
trọng tải hàng đến và đi (tính bằng tấn), -
In-and-in
Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi, -
In-and-out bond
liên kết trong ngoài, -
In-and-out motion
chuyển động vào ra, chuyển động tới-lui, chuyển động qua lại, -
In-and-out trader
nhà kinh doanh mua bán trao liền tay, nhà kinh doanh mua vào bán ra, -
In-and-outer
Danh từ: (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...) -
In-band Parameter Exchange (IPE)
trao đổi tham số trong băng, -
In-band attenuation
sự suy giảm trong dải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.