- Từ điển Anh - Anh
Deject
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to depress the spirits of; dispirit; dishearten
Adjective
Archaic . dejected; downcast.
Synonyms
verb
- dispirit , oppress , sadden , weigh down , discourage , dishearten
adjective
- abased , dejected , disconsolate , disheartened , dispirited , funereal , humbled , inconsolable , melancholic , melancholy , prostrate
noun
Xem thêm các từ khác
-
Dejecta
waste discharged from the body; excrement. -
Dejected
depressed in spirits; disheartened; low-spirited, adjective, adjective, the dejected expression on the face of the loser spoiled my victory ., cheerful... -
Dejection
depression or lowness of spirits., medicine/medical, physiology ., noun, evacuation of the bowels; fecal discharge., excrement., sorrow , melancholy ,... -
Dekko
a look or glance. -
Delaine
( initial capital letter ) delaine merino., a high-quality wool of combing length often used in worsteds., a high-grade worsted dress goods formerly in... -
Delate
chiefly scot. to inform against; denounce or accuse., archaic . to relate; report, to delate an offense . -
Delation
chiefly scot. to inform against; denounce or accuse., archaic . to relate; report, to delate an offense . -
Delator
chiefly scot. to inform against; denounce or accuse., archaic . to relate; report, to delate an offense . -
Delay
to put off to a later time; defer; postpone, to impede the process or progress of; retard; hinder, to put off action; linger; loiter, the act of delaying;... -
Delayed
of or pertaining to a particle, as a neutron or alpha particle, that is emitted from an excited nucleus formed in a nuclear reaction, the emission occurring... -
Dele
to delete., a mark, as or , used to indicate matter to be deleted. -
Delectable
delightful; highly pleasing; enjoyable, delicious, an especially appealing or appetizing food or dish, adjective, adjective, a delectable witticism .,... -
Delectation
delight; enjoyment., noun, enjoyment , joy , pleasure -
Delegacy
the position or commission of a delegate., the appointing or sending of a delegate., a body of delegates; delegation., (at oxford university) a permanent... -
Delegate
a person designated to act for or represent another or others; deputy; representative, as in a political convention., (formerly) the representative of... -
Delegation
a group or body of delegates, the body of delegates chosen to represent a political unit, as a state, in an assembly, the act of delegating., the state... -
Delete
to strike out or remove (something written or printed); cancel; erase; expunge., verb, verb, add , put in, annul , black out , bleep , blot out , blue-pencil... -
Deleterious
injurious to health, harmful; injurious, adjective, adjective, deleterious gases ., deleterious influences ., aiding , assisting , helpful, bad , destroying... -
Deletion
an act or instance of deleting., the state of being deleted., a deleted word, passage, etc., genetics . a type of chromosomal aberration in which a segment... -
Delf
earthenware having an opaque white glaze with an overglaze decoration, usually in blue., any pottery resembling this.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.