- Từ điển Anh - Anh
Delegate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person designated to act for or represent another or others; deputy; representative, as in a political convention.
(formerly) the representative of a Territory in the U.S. House of Representatives.
a member of the lower house of the state legislature of Maryland, Virginia, or West Virginia.
Verb (used with object)
to send or appoint (a person) as deputy or representative.
to commit (powers, functions, etc.) to another as agent or deputy.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- agent , alternate , ambassador , appointee , catchpole , commissioner , consul , deputy , emissary , envoy , factor , front * , legate , member , member of congress , minister , mouthpiece , nominee , people’s choice , pinch hitter , plenipotentiary , proxy , regent , rep , replacement , senator , spokesperson , stand-in , substitute , surrogate , vicar , viceroynotes:as a noun , [[delegate is a person appointed or elected to represent others - as a verb delegate means to transfer power or authority to someone; relegate means to refer to another person for decision or judgment or assign to a lower position or reduce in ranka delegation differs from a legation in that the members of a delegation are usually not charged with a specific mission but merely with the overall task of representing the interests of a body of people]] , often at a conference during an assembly\'s regular session; a legate usually acts alone while a delegate acts as part of a group , representative
verb
- accredit , appoint , assign , authorize , cast , charge , choose , commission , constitute , depute , deputize , designate , elect , give nod , invest , license , mandate , name , nominate , ordain , place trust in , select , swear in , warrantnotes:as a noun , [[delegate is a person appointed or elected to represent others - as a verb delegate means to transfer power or authority to someone; relegate means to refer to another person for decision or judgment or assign to a lower position or reduce in ranka delegation differs from a legation in that the members of a delegation are usually not charged with a specific mission but merely with the overall task of representing the interests of a body of people]] , often at a conference during an assembly\'s regular session; a legate usually acts alone while a delegate acts as part of a group , consign , devolve , entrust , give , hand over , hold responsible for , parcel out * , pass on , relegate , send on errand , send on mission , shunt , transfernotes:as a noun , agent , commit , deputy , emissary , empower , legate , proxy , send , transfer
Xem thêm các từ khác
-
Delegation
a group or body of delegates, the body of delegates chosen to represent a political unit, as a state, in an assembly, the act of delegating., the state... -
Delete
to strike out or remove (something written or printed); cancel; erase; expunge., verb, verb, add , put in, annul , black out , bleep , blot out , blue-pencil... -
Deleterious
injurious to health, harmful; injurious, adjective, adjective, deleterious gases ., deleterious influences ., aiding , assisting , helpful, bad , destroying... -
Deletion
an act or instance of deleting., the state of being deleted., a deleted word, passage, etc., genetics . a type of chromosomal aberration in which a segment... -
Delf
earthenware having an opaque white glaze with an overglaze decoration, usually in blue., any pottery resembling this. -
Delft
earthenware having an opaque white glaze with an overglaze decoration, usually in blue., any pottery resembling this. -
Deliberate
carefully weighed or considered; studied; intentional, characterized by deliberation; careful or slow in deciding, leisurely and steady in movement or... -
Deliberately
carefully weighed or considered; studied; intentional, characterized by deliberation; careful or slow in deciding, leisurely and steady in movement or... -
Deliberation
careful consideration before decision., formal consultation or discussion., deliberate quality; leisureliness of movement or action; slowness., noun, application... -
Deliberative
having the function of deliberating, as a legislative assembly, having to do with policy; dealing with the wisdom and expediency of a proposal, adjective,... -
Delicacy
fineness of texture, quality, etc.; softness; daintiness, something delightful or pleasing, esp. a choice food considered with regard to its rarity, costliness,... -
Delicate
fine in texture, quality, construction, etc., fragile; easily damaged; frail, so fine as to be scarcely perceptible; subtle, soft or faint, as color, fine... -
Delicateness
fine in texture, quality, construction, etc., fragile; easily damaged; frail, so fine as to be scarcely perceptible; subtle, soft or faint, as color, fine... -
Delicatessen
a store selling foods already prepared or requiring little preparation for serving, as cooked meats, cheese, salads, and the like., informal . the food... -
Delicious
highly pleasing to the senses, esp. to taste or smell, very pleasing; delightful, ( initial capital letter ) a red or yellow variety of apple, cultivated... -
Delict
law . a misdemeanor; offense., roman and civil law . a civil wrong permitting compensation. -
Delight
a high degree of pleasure or enjoyment; joy; rapture, something that gives great pleasure, to give great pleasure, satisfaction, or enjoyment to; please... -
Delighted
highly pleased., obsolete . delightful., adjective, adjective, depressed , disappointed , dismayed , melancholy , miserable , pained , sorrowful , troubled... -
Delightful
giving great pleasure or delight; highly pleasing, adjective, adjective, a delightful surprise ., bad , disappointing , horrible , unamusing , unenjoyable... -
Delimit
to fix or mark the limits or boundaries of; demarcate, verb, a ravine delimited the property on the north ., bound , delimitate , demarcate , limit , mark...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.