- Từ điển Anh - Anh
Delouse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -loused, -lousing.
to free of lice; remove lice from.
Xem thêm các từ khác
-
Delphian
a native or inhabitant of delphi., delphic. -
Delphic
of or pertaining to delphi., of or pertaining to apollo, or to his temples or oracles., ( often lowercase ) oracular; obscure; ambiguous, she was known... -
Delphinium
any of numerous plants of the genus delphinium, esp. any of various tall, cultivated species having usually blue, pink, or white flowers. -
Delta
the fourth letter of the greek alphabet (?, ?)., the consonant sound represented by this letter., the fourth in a series of items., anything triangular,... -
Deltaic
pertaining to or like a delta., forming or having a delta. -
Deltoid
anatomy . a large, triangular muscle covering the joint of the shoulder, the action of which raises the arm away from the side of the body., anatomy .... -
Delude
to mislead the mind or judgment of; deceive, obsolete . to mock or frustrate the hopes or aims of., obsolete . to elude; evade., verb, verb, his conceit... -
Deluge
a great flood of water; inundation; flood., a drenching rain; downpour., anything that overwhelms like a flood, the deluge. flood ( def. 3 ) ., to flood;... -
Delusion
an act or instance of deluding., the state of being deluded., a false belief or opinion, psychiatry . a fixed false belief that is resistant to reason... -
Delusive
tending to delude; misleading; deceptive, of the nature of a delusion; false; unreal, adjective, adjective, a delusive reply ., a delusive belief ., actual... -
Delusiveness
tending to delude; misleading; deceptive, of the nature of a delusion; false; unreal, a delusive reply ., a delusive belief . -
Delusory
tending to delude; misleading; deceptive, of the nature of a delusion; false; unreal, adjective, a delusive reply ., a delusive belief ., delusive , illusive... -
Delve
to carry on intensive and thorough research for data, information, or the like; investigate, archaic . to dig, as with a spade., archaic . to dig; excavate.,... -
Demagnetise
to remove magnetization from. -
Demagnetization
to remove magnetization from. -
Demagnetize
to remove magnetization from. -
Demagogic
of, pertaining to, or characteristic of a demagogue. -
Demagogical
of, pertaining to, or characteristic of a demagogue. -
Demagogism
demagoguery. -
Demagogue
a person, esp. an orator or political leader, who gains power and popularity by arousing the emotions, passions, and prejudices of the people., (in ancient...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.