- Từ điển Anh - Anh
Delve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to carry on intensive and thorough research for data, information, or the like; investigate
Archaic . to dig, as with a spade.
Verb (used with object)
Archaic . to dig; excavate.
Synonyms
verb
- burrow , dig , dredge , examine , excavate , explore , ferret out * , go into , gouge out , inquire , investigate , jump into , leave no stone unturned , look into , probe , prospect , ransack , really get into , research , rummage , scoop out , search , seek , shovel , sift , spade , trowel , turn inside out , unearth , reconnoiter , scout , grub , scoop , mine
Xem thêm các từ khác
-
Demagnetise
to remove magnetization from. -
Demagnetization
to remove magnetization from. -
Demagnetize
to remove magnetization from. -
Demagogic
of, pertaining to, or characteristic of a demagogue. -
Demagogical
of, pertaining to, or characteristic of a demagogue. -
Demagogism
demagoguery. -
Demagogue
a person, esp. an orator or political leader, who gains power and popularity by arousing the emotions, passions, and prejudices of the people., (in ancient... -
Demagoguery
the methods or practices of a demagogue. -
Demagogy
chiefly british . demagoguery., the character of a demagogue., a body of demagogues. -
Demand
to ask for with proper authority; claim as a right, to ask for peremptorily or urgently, to call for or require as just, proper, or necessary, law ., to... -
Demandant
the plaintiff in a real action., any plaintiff. -
Demanding
requiring or claiming more than is generally felt by others to be due, calling for intensive effort or attention; taxing, adjective, adjective, a demanding... -
Demarcate
to determine or mark off the boundaries or limits of, to separate distinctly, verb, to demarcate a piece of property ., to demarcate the lots with fences... -
Demarcating
to determine or mark off the boundaries or limits of, to separate distinctly, to demarcate a piece of property ., to demarcate the lots with fences . -
Demarcation
the determining and marking off of the boundaries of something., separation by distinct boundaries, noun, line of demarcation ., bound , confine , delimitation... -
Demarcator
to determine or mark off the boundaries or limits of, to separate distinctly, to demarcate a piece of property ., to demarcate the lots with fences . -
Dematerialise
to deprive of or lose material character. -
Dematerialize
to deprive of or lose material character. -
Demean
to lower in dignity, honor, or standing; debase, verb, verb, he demeaned himself by accepting the bribe ., boost , enhance , improve , upgrade, abase ,... -
Demeanor
conduct; behavior; deportment., facial appearance; mien., noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.