- Từ điển Anh - Anh
Denaturation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -tured, -turing.
to deprive (something) of its natural character, properties, etc.
to render (any of various alcohols) unfit for drinking by adding an unwholesome substance that does not alter usefulness for other purposes.
Biochemistry . to treat (a protein or the like) by chemical or physical means so as to alter its original state.
to make (fissionable material) unsuitable for use in an atomic weapon by mixing it with unfissionable material.
Xem thêm các từ khác
-
Denature
to deprive (something) of its natural character, properties, etc., to render (any of various alcohols) unfit for drinking by adding an unwholesome substance... -
Denazification
to rid of nazism or nazi influences. -
Denazify
to rid of nazism or nazi influences. -
Dendriform
treelike in form. -
Dendrite
petrology, mineralogy ., anatomy . the branching process of a neuron that conducts impulses toward the cell., a branching figure or marking, resembling... -
Dendritic
formed or marked like a dendrite., of a branching form; arborescent. -
Dendritical
formed or marked like a dendrite., of a branching form; arborescent. -
Dendroid
treelike; branching like a tree; arborescent. -
Dendroidal
treelike; branching like a tree; arborescent. -
Dendrology
the branch of botany dealing with trees and shrubs. -
Dene
a bare, sandy tract or low sand hill near the sea. -
Denegation
denial; contradiction. -
Dengue
an infectious, eruptive fever of warm climates, usually epidemic, characterized esp. by severe pains in the joints and muscles. -
Deniable
capable of being or liable to be denied or contradicted. -
Denial
an assertion that something said, believed, alleged, etc., is false, refusal to believe a doctrine, theory, or the like., disbelief in the existence or... -
Denied
to state that (something declared or believed to be true) is not true, to refuse to agree or accede to, to withhold the possession, use, or enjoyment of,... -
Denier
a person who denies. -
Denigrate
to speak damagingly of; criticize in a derogatory manner; sully; defame, to treat or represent as lacking in value or importance; belittle; disparage,... -
Denigration
to speak damagingly of; criticize in a derogatory manner; sully; defame, to treat or represent as lacking in value or importance; belittle; disparage,... -
Denigrator
to speak damagingly of; criticize in a derogatory manner; sully; defame, to treat or represent as lacking in value or importance; belittle; disparage,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.