- Từ điển Anh - Anh
Deontologist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
ethics, esp. that branch dealing with duty, moral obligation, and right action.
Xem thêm các từ khác
-
Deoxidization
to remove oxygen from, esp. by reducing an oxide. -
Deoxidize
to remove oxygen from, esp. by reducing an oxide. -
Deoxidizer
to remove oxygen from, esp. by reducing an oxide. -
Deoxygenate
to remove oxygen from (a substance, as blood or water). -
Deoxygenation
to remove oxygen from (a substance, as blood or water). -
Depart
to go away; leave: she departed from paris today. the train departs at 10, to diverge or deviate (usually fol. by from ), to pass away, as from life or... -
Departed
deceased; dead., gone; past., the departed,, adjective, the dead person referred to., dead persons collectively., bought the farm , buried , deceased ,... -
Departer
someone who leaves, one who departs. -
Department
a distinct part of anything arranged in divisions; a division of a complex whole or organized system., one of the principal branches of a governmental... -
Departmental
a distinct part of anything arranged in divisions; a division of a complex whole or organized system., one of the principal branches of a governmental... -
Departure
an act or instance of departing, divergence or deviation, as from a standard, rule, etc., navigation ., surveying . the length of the projection, on the... -
Depauperate
poorly or imperfectly developed. -
Depauperation
poorly or imperfectly developed. -
Depend
to rely; place trust (usually fol. by on or upon ), to rely for support, maintenance, help, etc. (usually fol. by on or upon ), to be conditioned or contingent... -
Depend on
to rely; place trust (usually fol. by on or upon ), to rely for support, maintenance, help, etc. (usually fol. by on or upon ), to be conditioned or contingent... -
Dependability
capable of being depended on; worthy of trust; reliable, a dependable employee . -
Dependable
capable of being depended on; worthy of trust; reliable, adjective, adjective, a dependable employee ., dishonest , irresponsible , uncertain , undependable... -
Dependant
dependent., contingent on another., contingent on something else[syn: dependent ], addicted to a drug[syn: dependent ], a person who relies on... -
Dependence
the state of relying on or needing someone or something for aid, support, or the like., reliance; confidence; trust, an object of reliance or trust., the... -
Dependency
the state of being dependent; dependence., something dependent or subordinate; appurtenance., an outbuilding or annex., a subject territory that is not...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.