- Từ điển Anh - Anh
Dependence
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the state of relying on or needing someone or something for aid, support, or the like.
reliance; confidence; trust
an object of reliance or trust.
the state of being conditional or contingent on something, as through a natural or logical sequence
the state of being psychologically or physiologically dependent on a drug after a prolonged period of use.
subordination or subjection
- the dependence of Martinique upon France.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Dependency
the state of being dependent; dependence., something dependent or subordinate; appurtenance., an outbuilding or annex., a subject territory that is not... -
Dependent
relying on someone or something else for aid, support, etc., conditioned or determined by something else; contingent, subordinate; subject, grammar . not... -
Dependently
relying on someone or something else for aid, support, etc., conditioned or determined by something else; contingent, subordinate; subject, grammar . not... -
Depict
to represent by or as if by painting; portray; delineate., to represent or characterize in words; describe., verb, verb, confuse , distort , mix up, characterize... -
Depiction
to represent by or as if by painting; portray; delineate., to represent or characterize in words; describe., noun, delineation , drawing , illustration... -
Depictive
to represent by or as if by painting; portray; delineate., to represent or characterize in words; describe. -
Depilate
to remove the hair from (hides, skin, etc.). -
Depilation
to remove the hair from (hides, skin, etc.). -
Depilator
to remove the hair from (hides, skin, etc.). -
Depilatory
capable of removing hair., a depilatory agent., such an agent in a mild liquid or cream form for temporarily removing unwanted hair from the body. -
Deplane
to disembark from an airplane. -
Deplete
to decrease seriously or exhaust the abundance or supply of, verb, verb, the fire had depleted the game in the forest . extravagant spending soon depleted... -
Depleted
to decrease seriously or exhaust the abundance or supply of, adjective, adjective, the fire had depleted the game in the forest . extravagant spending... -
Depletion
to decrease seriously or exhaust the abundance or supply of, noun, the fire had depleted the game in the forest . extravagant spending soon depleted his... -
Deplorable
causing or being a subject for grief or regret; lamentable, causing or being a subject for censure, reproach, or disapproval; wretched; very bad, adjective,... -
Deplore
to regret deeply or strongly; lament, to disapprove of; censure., to feel or express deep grief for or in regard to, verb, verb, to deplore the present... -
Deploy
military . to spread out (troops) so as to form an extended front or line., to arrange in a position of readiness, or to move strategically or appropriately,... -
Deployment
military . to spread out (troops) so as to form an extended front or line., to arrange in a position of readiness, or to move strategically or appropriately,... -
Deplumation
to deprive of feathers; pluck., to strip of honor, wealth, etc. -
Deplume
to deprive of feathers; pluck., to strip of honor, wealth, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.