- Từ điển Anh - Anh
Depopulation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to remove or reduce the population of, as by destruction or expulsion.
Adjective
Archaic . depopulated.
Xem thêm các từ khác
-
Depopulator
to remove or reduce the population of, as by destruction or expulsion., archaic . depopulated. -
Deport
to expel (an alien) from a country; banish., to send or carry off; transport, esp. forcibly, to bear, conduct, or behave (oneself) in a particular manner.,... -
Deportation
the lawful expulsion of an undesired alien or other person from a state., an act or instance of deporting., noun, noun, approval , permission, displacement... -
Deportee
to expel (an alien) from a country; banish., to send or carry off; transport, esp. forcibly, to bear, conduct, or behave (oneself) in a particular manner.,... -
Deportment
demeanor; conduct; behavior., the conduct or obedience of a child in school, as graded by a teacher., noun, actions , address , air , appearance , aspect... -
Depose
to remove from office or position, esp. high office, to testify or affirm under oath, esp. in a written statement, law . to take the deposition of; examine... -
Deposit
to place for safekeeping or in trust, esp. in a bank account, to give as security or in part payment., to deliver and leave (an item), to insert (a coin)... -
Depositary
one to whom anything is given in trust., depository ( def. 1 ) ., depository ( def. 3 ) . -
Deposition
removal from an office or position., the act or process of depositing, the state of being deposited or precipitated, something that is deposited., law... -
Depositor
a person or thing that deposits., a person who deposits money in a bank or who has a bank account. -
Depository
a place where something is deposited or stored, as for safekeeping, a depositary; trustee., of or pertaining to a depository or depositories, noun, the... -
Depot
a railroad station., a bus station., military ., a storehouse or warehouse, as a building where freight is deposited., physiology . a place where body... -
Depravation
to make morally bad or evil; vitiate; corrupt., obsolete . to defame. -
Deprave
to make morally bad or evil; vitiate; corrupt., obsolete . to defame., verb, verb, ennoble , improve , moralize, bastardize , bestialize , brutalize ,... -
Depraved
corrupt, wicked, or perverted., adjective, adjective, good , honorable , just , moral , noble , pure , uncorrupt , upright , virtuous, abandoned , bad... -
Depravity
the state of being depraved., a depraved act or practice., noun, noun, good , honor , justice , morality , nobility , purity , uprightness , virtue, abandonment... -
Deprecate
to express earnest disapproval of., to urge reasons against; protest against (a scheme, purpose, etc.)., to depreciate; belittle., archaic . to pray for... -
Deprecating
to express earnest disapproval of., to urge reasons against; protest against (a scheme, purpose, etc.)., to depreciate; belittle., archaic . to pray for... -
Deprecatingly
to express earnest disapproval of., to urge reasons against; protest against (a scheme, purpose, etc.)., to depreciate; belittle., archaic . to pray for... -
Deprecation
to express earnest disapproval of., to urge reasons against; protest against (a scheme, purpose, etc.)., to depreciate; belittle., archaic . to pray for...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.