- Từ điển Anh - Anh
Deposit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to place for safekeeping or in trust, esp. in a bank account
to give as security or in part payment.
to deliver and leave (an item)
to insert (a coin) in a coin-operated device
to put, place, or set down, esp. carefully or exactly
to lay or throw down by a natural process; precipitate
Verb (used without object)
to be placed, inserted, precipitated, left for safekeeping, given as security or in partial payment, etc.
Noun
money placed in a bank account or an instance of placing money in a bank account.
anything given as security or in part payment
- The boy returned the bottle and got his five-cent deposit back. They made a deposit on the house and signed a ten-year mortgage.
anything laid away or entrusted to another for safekeeping
a place for safekeeping; depository.
something precipitated, delivered and left, or thrown down, as by a natural process
the natural sediment of wine in a bottle.
a coating of metal deposited on something, usually by an electric current.
a natural accumulation or occurrence, esp. of oil or ore
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- drop , installment , money in the bank , partial payment , pledge , retainer , security , stake , warranty , alluvium , delta , deposition , dregs , drift , grounds , lees , precipitate , precipitation , sediment , settlings , silt , down payment , dreg , earnest , gage , warp
verb
- accumulate , amass , bank , collect , commit , deliver , ditch , drop , entrust , garner , give in trust , hoard , install , invest , keep , lay , lay away , park , place , plant * , plop , plunk * , plunk down , precipitate , put aside , put by , repose , rest , salt away * , save , settle , sit down , sock away , squirrel away * , stash , stock up , store , stow , transfer , treasure , salt away , accumulation , consign , dump , fund , hock , pawn , payment , pledge , retainer , security , sediment , silt , squirrel
Xem thêm các từ khác
-
Depositary
one to whom anything is given in trust., depository ( def. 1 ) ., depository ( def. 3 ) . -
Deposition
removal from an office or position., the act or process of depositing, the state of being deposited or precipitated, something that is deposited., law... -
Depositor
a person or thing that deposits., a person who deposits money in a bank or who has a bank account. -
Depository
a place where something is deposited or stored, as for safekeeping, a depositary; trustee., of or pertaining to a depository or depositories, noun, the... -
Depot
a railroad station., a bus station., military ., a storehouse or warehouse, as a building where freight is deposited., physiology . a place where body... -
Depravation
to make morally bad or evil; vitiate; corrupt., obsolete . to defame. -
Deprave
to make morally bad or evil; vitiate; corrupt., obsolete . to defame., verb, verb, ennoble , improve , moralize, bastardize , bestialize , brutalize ,... -
Depraved
corrupt, wicked, or perverted., adjective, adjective, good , honorable , just , moral , noble , pure , uncorrupt , upright , virtuous, abandoned , bad... -
Depravity
the state of being depraved., a depraved act or practice., noun, noun, good , honor , justice , morality , nobility , purity , uprightness , virtue, abandonment... -
Deprecate
to express earnest disapproval of., to urge reasons against; protest against (a scheme, purpose, etc.)., to depreciate; belittle., archaic . to pray for... -
Deprecating
to express earnest disapproval of., to urge reasons against; protest against (a scheme, purpose, etc.)., to depreciate; belittle., archaic . to pray for... -
Deprecatingly
to express earnest disapproval of., to urge reasons against; protest against (a scheme, purpose, etc.)., to depreciate; belittle., archaic . to pray for... -
Deprecation
to express earnest disapproval of., to urge reasons against; protest against (a scheme, purpose, etc.)., to depreciate; belittle., archaic . to pray for... -
Deprecative
serving to deprecate; deprecatory., adjective, deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting... -
Deprecatory
of the nature of or expressing disapproval, protest, or depreciation., apologetic; making apology., adjective, deprecative , depreciative , depreciatory... -
Depreciate
to reduce the purchasing value of (money)., to lessen the value or price of., to claim depreciation on (a property) for tax purposes., to represent as... -
Depreciated
to reduce the purchasing value of (money)., to lessen the value or price of., to claim depreciation on (a property) for tax purposes., to represent as... -
Depreciation
decrease in value due to wear and tear, decay, decline in price, etc., such a decrease as allowed in computing the value of property for tax purposes.,... -
Depreciative
tending to depreciate., adjective, deprecative , deprecatory , depreciatory , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary -
Depreciator
to reduce the purchasing value of (money)., to lessen the value or price of., to claim depreciation on (a property) for tax purposes., to represent as...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.