- Từ điển Anh - Anh
Deprived
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
marked by deprivation; lacking the necessities of life, as adequate food and shelter
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Depth
a dimension taken through an object or body of material, usually downward from an upper surface, horizontally inward from an outer surface, or from top... -
Depth bomb
an explosive device that is used against submarines and other underwater targets, and is usually set to detonate at a predetermined depth. -
Depth charge
an explosive device that is used against submarines and other underwater targets, and is usually set to detonate at a predetermined depth., noun, ash can... -
Depurate
to make or become free from impurities. -
Depuration
to make or become free from impurities. -
Depurative
serving to depurate; purifying., a depurative agent or substance. -
Depurator
to make or become free from impurities. -
Deputation
the act of appointing a person or persons to represent or act for another or others., the person or body of persons so appointed or authorized., noun,... -
Depute
to appoint as one's substitute, representative, or agent., to assign (authority, a function, etc.) to a deputy. -
Deputise
to appoint as deputy., to act as a deputy; substitute. -
Deputize
to appoint as deputy., to act as a deputy; substitute., verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate -
Deputy
a person appointed or authorized to act as a substitute for another or others., deputy sheriff., a person appointed or elected as assistant to a public... -
Deracinate
to pull up by the roots; uproot; extirpate; eradicate., to isolate or alienate (a person) from a native or customary culture or environment. -
Deracination
to pull up by the roots; uproot; extirpate; eradicate., to isolate or alienate (a person) from a native or customary culture or environment. -
Derail
to cause (a train, streetcar, etc.) to run off the rails of a track., to cause to fail or become deflected from a purpose; reduce or delay the chances... -
Derailment
the act or process of derailing., psychiatry . loosening of associations. -
Derange
to throw into disorder; disarrange., to disturb the condition, action, or function of., to make insane., verb, verb, calm , comfort, confound , craze *... -
Deranged
insane., disordered; disarranged., adjective, adjective, balanced , calm , ok , sane, ape * , baked * , bananas , berserk , cracked * , crazed , delirious... -
Derangement
the act of deranging., insanity., disarrangement; disorder., noun, disorder , muddle , jumble , dementia , madness , lunacy , chaos , clutter , confusedness... -
Derby
a race for three-year-old horses that is run annually at epsom downs, near london, england, any of certain other important annual horse races, usually...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.