- Từ điển Anh - Anh
Deracination
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -nated, -nating.
to pull up by the roots; uproot; extirpate; eradicate.
to isolate or alienate (a person) from a native or customary culture or environment.
Xem thêm các từ khác
-
Derail
to cause (a train, streetcar, etc.) to run off the rails of a track., to cause to fail or become deflected from a purpose; reduce or delay the chances... -
Derailment
the act or process of derailing., psychiatry . loosening of associations. -
Derange
to throw into disorder; disarrange., to disturb the condition, action, or function of., to make insane., verb, verb, calm , comfort, confound , craze *... -
Deranged
insane., disordered; disarranged., adjective, adjective, balanced , calm , ok , sane, ape * , baked * , bananas , berserk , cracked * , crazed , delirious... -
Derangement
the act of deranging., insanity., disarrangement; disorder., noun, disorder , muddle , jumble , dementia , madness , lunacy , chaos , clutter , confusedness... -
Derby
a race for three-year-old horses that is run annually at epsom downs, near london, england, any of certain other important annual horse races, usually... -
Deregulate
to remove government regulatory controls from (an industry, a commodity, etc.), to undergo deregulation, verb, to deregulate the trucking industry ; to... -
Deregulation
to remove government regulatory controls from (an industry, a commodity, etc.), to undergo deregulation, noun, to deregulate the trucking industry ; to... -
Derelict
left or deserted, as by the owner or guardian; abandoned, neglectful of duty; delinquent; negligent., a person abandoned by society, esp. a person without... -
Dereliction
deliberate or conscious neglect; negligence; delinquency, the act of abandoning something., the state of being abandoned., law . a leaving dry of land... -
Derequisition
a freeing of requisitioned property, esp. from military to civilian control., to free requisitioned property., to return (something that has been requisitioned... -
Deride
to laugh at in scorn or contempt; scoff or jeer at; mock., verb, verb, commend , compliment , flatter , praise , revere, banter , chaff , contemn , detract... -
Derider
to laugh at in scorn or contempt; scoff or jeer at; mock. -
Derision
ridicule; mockery, an object of ridicule., noun, noun, the inept performance elicited derision from the audience ., adulation , commendation , compliment... -
Derisive
characterized by or expressing derision; contemptuous; mocking, adjective, adjective, derisive heckling ., complimentary , flattering , praising , respectful,... -
Derisory
characterized by or expressing derision; contemptuous; mocking, derisive heckling . -
Derivation
the act or fact of deriving or of being derived., the process of deriving., the source from which something is derived; origin., something that is or has... -
Derivational
the act or fact of deriving or of being derived., the process of deriving., the source from which something is derived; origin., something that is or has... -
Derivative
derived., not original; secondary., something derived., also called derived form. grammar . a form that has undergone derivation from another, as atomic... -
Derive
to receive or obtain from a source or origin (usually fol. by from )., to trace from a source or origin., to reach or obtain by reasoning; deduce; infer.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.