- Từ điển Anh - Anh
Detector
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person or thing that detects.
a device for detecting smoke, fire, or some other hazardous condition.
Telecommunications .
- a device for detecting electric oscillations or waves.
- a device, as a crystal detector or a vacuum tube, that rectifies the alternating current in a radio receiver.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Detent
a mechanism that temporarily keeps one part in a certain position relative to that of another, and can be released by applying force to one of the parts. -
Detention
the act of detaining., the state of being detained., maintenance of a person in custody or confinement, esp. while awaiting a court decision., the withholding... -
Deter
to discourage or restrain from acting or proceeding, to prevent; check; arrest, verb, verb, the large dog deterred trespassers ., timber treated with creosote... -
Deterge
to wipe or wash away; cleanse., to cleanse of impurities or undesirable matter, as a wound. -
Detergent
any of a group of synthetic, organic, liquid or water-soluble cleaning agents that, unlike soap, are not prepared from fats and oils, are not inactivated... -
Deteriorate
to make or become worse or inferior in character, quality, value, etc., to disintegrate or wear away., verb, verb, build , construct , develop , get better... -
Deteriorated
to make or become worse or inferior in character, quality, value, etc., to disintegrate or wear away., adjective, ramshackle , rickety -
Deteriorating
to make or become worse or inferior in character, quality, value, etc., to disintegrate or wear away. -
Deterioration
the act or process of deteriorating., the state or condition of having deteriorated., a gradual decline, as in quality, serviceability, or vigor., noun,... -
Deteriorative
to make or become worse or inferior in character, quality, value, etc., to disintegrate or wear away. -
Determent
to discourage or restrain from acting or proceeding, to prevent; check; arrest, noun, the large dog deterred trespassers ., timber treated with creosote... -
Determinable
capable of being determined., law . subject to termination., adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,... -
Determinant
a determining agent or factor., mathematics . an algebraic expression of the sum of products of elements, each with an appropriate algebraic sign, usually... -
Determinate
having defined limits; definite., settled; positive., conclusive; final., resolute., botany . (of an inflorescence) having the primary and each secondary... -
Determination
the act of coming to a decision or of fixing or settling a purpose., ascertainment, as after observation or investigation, the information ascertained;... -
Determinative
serving to determine; determining., something that determines., a graphic symbol used in ideographic writing to denote a semantic class and written next... -
Determine
to settle or decide (a dispute, question, etc.) by an authoritative or conclusive decision., to conclude or ascertain, as after reasoning, observation,... -
Determined
resolute; staunch, decided; settled; resolved., grammar . (of a phonetic feature) predictable from its surrounding context., adjective, adjective, the... -
Determinedly
resolute; staunch, decided; settled; resolved., grammar . (of a phonetic feature) predictable from its surrounding context., the determined defenders of... -
Determinism
the doctrine that all facts and events exemplify natural laws., the doctrine that all events, including human choices and decisions, have sufficient causes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.