- Từ điển Anh - Anh
Determinable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
capable of being determined.
Law . subject to termination.
Synonyms
adjective
- discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable , deductive
Xem thêm các từ khác
-
Determinant
a determining agent or factor., mathematics . an algebraic expression of the sum of products of elements, each with an appropriate algebraic sign, usually... -
Determinate
having defined limits; definite., settled; positive., conclusive; final., resolute., botany . (of an inflorescence) having the primary and each secondary... -
Determination
the act of coming to a decision or of fixing or settling a purpose., ascertainment, as after observation or investigation, the information ascertained;... -
Determinative
serving to determine; determining., something that determines., a graphic symbol used in ideographic writing to denote a semantic class and written next... -
Determine
to settle or decide (a dispute, question, etc.) by an authoritative or conclusive decision., to conclude or ascertain, as after reasoning, observation,... -
Determined
resolute; staunch, decided; settled; resolved., grammar . (of a phonetic feature) predictable from its surrounding context., adjective, adjective, the... -
Determinedly
resolute; staunch, decided; settled; resolved., grammar . (of a phonetic feature) predictable from its surrounding context., the determined defenders of... -
Determinism
the doctrine that all facts and events exemplify natural laws., the doctrine that all events, including human choices and decisions, have sufficient causes. -
Determinist
the doctrine that all facts and events exemplify natural laws., the doctrine that all events, including human choices and decisions, have sufficient causes. -
Deterrence
the act of deterring, esp. deterring a nuclear attack by the capacity or threat of retaliating., noun, determent , forestallment , obviation , preclusion -
Deterrent
serving or tending to deter., something that deters, military strength or an ability to defend a country or retaliate strongly enough to deter an enemy... -
Deterring
to discourage or restrain from acting or proceeding, to prevent; check; arrest, adjective, the large dog deterred trespassers ., timber treated with creosote... -
Detersive
cleansing; detergent., a detersive agent or medicine. -
Detest
to feel abhorrence of; hate; dislike intensely., verb, verb, adore , cherish , like , love , prize , respect, abhor , abominate , be allergic to , despise... -
Detestable
deserving to be detested; abominable; hateful., adjective, adjective, admirable , adorable , adored , cherished , likeable , loveable , prized , respectable... -
Detestableness
deserving to be detested; abominable; hateful. -
Detestation
abhorrence; hatred., a person or thing detested., noun, abhorrence , aversion , revulsion , hatred , abomination , antipathy , horror , loathing , repellence... -
Dethrone
to remove from a throne; depose., to remove from any position of power or authority., verb, verb, crown , enthrone , put in power, degrade , depose , discrown... -
Dethronement
to remove from a throne; depose., to remove from any position of power or authority. -
Dethroner
to remove from a throne; depose., to remove from any position of power or authority.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.