- Từ điển Anh - Anh
Detest
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to feel abhorrence of; hate; dislike intensely.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abhor , abominate , be allergic to , despise , dislike intensely , down on , execrate , feel aversion toward , feel hostility toward , feel repugnance toward , have no use for , loathe , recoil from , reject , repudiatenotes:one would tend to detest someone for behavior , despise someone for character , curse , damn , dislike , hate
Xem thêm các từ khác
-
Detestable
deserving to be detested; abominable; hateful., adjective, adjective, admirable , adorable , adored , cherished , likeable , loveable , prized , respectable... -
Detestableness
deserving to be detested; abominable; hateful. -
Detestation
abhorrence; hatred., a person or thing detested., noun, abhorrence , aversion , revulsion , hatred , abomination , antipathy , horror , loathing , repellence... -
Dethrone
to remove from a throne; depose., to remove from any position of power or authority., verb, verb, crown , enthrone , put in power, degrade , depose , discrown... -
Dethronement
to remove from a throne; depose., to remove from any position of power or authority. -
Dethroner
to remove from a throne; depose., to remove from any position of power or authority. -
Detinue
an old commonlaw form of action to recover possession of personal property wrongfully detained. -
Detonate
to explode with suddenness and violence., to cause (something explosive) to explode., verb, verb, dismantle, bang , blast , blow up , burst , discharge... -
Detonating
to explode with suddenness and violence., to cause (something explosive) to explode. -
Detonation
the act of detonating., an explosion., machinery . the premature spontaneous burning of a fuel?air mixture in an internal-combustion engine due to the... -
Detonator
a device, as a percussion cap, used to make another substance explode., something that explodes. -
Detour
a roundabout or circuitous way or course, esp. one used temporarily when the main route is closed., an indirect or roundabout procedure, path, etc., to... -
Detoxicate
to detoxify. -
Detract
to take away a part, as from quality, value, or reputation (usually fol. by from )., to draw away or divert; distract, archaic . to take away (a part);... -
Detraction
the act of disparaging or belittling the reputation or worth of a person, work, etc., noun, noun, admiration , adulation , flattery , praise, abuse , aspersion... -
Detractive
tending or seeking to detract., adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting... -
Detractor
to take away a part, as from quality, value, or reputation (usually fol. by from )., to draw away or divert; distract, archaic . to take away (a part);... -
Detrain
to alight from a railway train; arrive by train., meteorology . to transfer air from an organized air current to the surrounding atmosphere ( opposed to... -
Detribalise
to cause to lose tribal allegiances and customs, chiefly through contact with another culture. -
Detribalization
to cause to lose tribal allegiances and customs, chiefly through contact with another culture.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.