- Từ điển Anh - Anh
Diction
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
style of speaking or writing as dependent upon choice of words
- good diction.
the accent, inflection, intonation, and speech-sound quality manifested by an individual speaker, usually judged in terms of prevailing standards of acceptability; enunciation.
Synonyms
noun
- command of language , delivery , elocution , eloquence , enunciation , expression , fluency , gift of gab * , inflection , intonation , language , line , lingo , locution , oratory , parlance , phrase , phraseology , phrasing , pronunciation , rhetoric , usage , verbalism , verbiage , vocabulary , wordage , wording , articulation , speech , style , words
Xem thêm các từ khác
-
Dictionary
a book containing a selection of the words of a language, usually arranged alphabetically, giving information about their meanings, pronunciations, etymologies,... -
Dictum
an authoritative pronouncement; judicial assertion., a saying; maxim., obiter dictum., noun, adage , aphorism , apothegm , axiom , brocard , gnome , maxim... -
Did
pt. of do 1 . -
Didactic
intended for instruction; instructive, inclined to teach or lecture others too much, teaching or intending to teach a moral lesson., didactics, ( used... -
Didactical
intended for instruction; instructive, inclined to teach or lecture others too much, teaching or intending to teach a moral lesson., didactics, ( used... -
Didactics
intended for instruction; instructive, inclined to teach or lecture others too much, teaching or intending to teach a moral lesson., didactics, ( used... -
Didapper
a dabchick. -
Diddle
informal . to cheat; swindle; hoax., verb, bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , bum , laze , loaf , loiter , lounge , shirk... -
Diddler
informal . to cheat; swindle; hoax., noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer -
Didgeridoo
a musical instrument of australian aborigines made from a long wooden tube that is blown into to create a low drone. -
Dido
a mischievous trick; prank; antic., a bauble or trifle., noun, antic , caper , prank , trick -
Didst
2nd pers. sing. pt. of do 1 ., to perform (an act, duty, role, etc.), to execute (a piece or amount of work), to accomplish; finish; complete, to put forth;... -
Didymium
a mixture of neodymium and praseodymium, formerly thought to be an element. symbol, di -
Die
to cease to live; undergo the complete and permanent cessation of all vital functions; become dead., (of something inanimate) to cease to exist, to lose... -
Die-hard
a person who vigorously maintains or defends a seemingly hopeless position, outdated attitude, lost cause, or the like., resisting vigorously and stubbornly... -
Die-hardism
a person who vigorously maintains or defends a seemingly hopeless position, outdated attitude, lost cause, or the like., resisting vigorously and stubbornly... -
Die hard
a person who vigorously maintains or defends a seemingly hopeless position, outdated attitude, lost cause, or the like., resisting vigorously and stubbornly... -
Die sinker
an engraver of dies for stamping or embossing. -
Dies
martin, 1901?72, u.s. politician., machinery ., an engraved stamp for impressing a design upon some softer material, as in coining money., sing. of dice.,... -
Dies non
a day on which no courts can be held.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.